Language/Kazakh/Grammar/Locative-Case/vi
< Language | Kazakh | Grammar | Locative-Case
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc trường hợp địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Trường hợp địa điểm trong tiếng Kazakh được sử dụng để chỉ vị trí và sự gần gũi của một đối tượng hoặc người.
Cấu trúc của trường hợp địa điểm được xây dựng bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ. Hậu tố này phụ thuộc vào chữ cái cuối cùng của từ.
- Nếu chữ cái cuối cùng của từ là "a", "ı", "o", "u", "y", "w", "e" hoặc "i", thì hậu tố là "-да". - Nếu chữ cái cuối cùng của từ là "ä", "i", "ö", "ü", "ń", "ş", "ğ", "ç", "ң", "ғ", "ү" hoặc "ұ", thì hậu tố là "-де".
Ví dụ:
Tiếng Kazakh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
қала (thành phố) | qala | thành phố ở |
мектеп (trường học) | mektep | trường học ở |
жай (địa điểm) | jay | địa điểm ở |
Sử dụng trường hợp địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Trường hợp địa điểm được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự gần gũi của một đối tượng hoặc người.
Ví dụ:
- Школа департаменті біздің қалада орналасты. (Phòng giáo dục của trường học của chúng tôi ở thành phố.)
- Біздің үйіміз жайда орналасқан. (Nhà của chúng tôi đặt tại một vị trí.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Dịch câu sau sang tiếng Kazakh sử dụng trường hợp địa điểm: "Nhà của tôi ở thành phố."
- Dịch câu sau sang tiếng Kazakh sử dụng trường hợp địa điểm: "Tôi đang ở trường học."
Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]