Language/Kazakh/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi
< Language | Kazakh | Vocabulary | Numbers-and-Counting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Số từ 0 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]
Học từng số trong tiếng Kazakh là bước đầu tiên của chúng ta. Hãy nhớ rằng, trong tiếng Kazakh, số từ 1 đến 10 có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ.
Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
0 | "нөл" (nol) | không |
1 | "бір" (bir) | một |
2 | "екі" (e ki) | hai |
3 | "үш" (üsh) | ba |
4 | "төрт" (tört) | bốn |
5 | "бес" (bes) | năm |
6 | "алты" (altı) | sáu |
7 | "жеті" (jeti) | bảy |
8 | "сегіз" (segiz) | tám |
9 | "тоғыз" (toğız) | chín |
10 | "он" (on) | mười |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tôi có "бір" quyển sách. (Tôi có một quyển sách.)
- "Үш" ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên. (Ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên.)
- Tôi muốn "он" quả táo. (Tôi muốn mười quả táo.)
Cấp độ 2: Số từ 11 đến 100[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi học được cách nói các số từ 0 đến 10, chúng ta sẽ học cách nói các số từ 11 đến 100.
Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]
Các số từ 11 đến 19 được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-нің" vào số đơn từ 1 đến 9. Sau đó, chúng ta sẽ thêm từ "он" (mười) vào đầu.
Các số từ 20 đến 99 được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-нің" vào số đơn từ 2 đến 9. Sau đó, chúng ta sẽ thêm từ "он" vào giữa và số đơn tiếp theo vào cuối.
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
11 | "он бір" (on bir) | mười một |
12 | "он екі" (on e ki) | mười hai |
13 | "он үш" (on üsh) | mười ba |
14 | "он төрт" (on tört) | mười bốn |
15 | "он бес" (on bes) | mười năm |
16 | "он алты" (on altı) | mười sáu |
17 | "он жеті" (on jeti) | mười bảy |
18 | "он сегіз" (on segiz) | mười tám |
19 | "он тоғыз" (on toğız) | mười chín |
20 | "жиырма" (jiırma) | hai mươi |
30 | "отыз" (otız) | ba mươi |
40 | "қырық" (qırıq) | bốn mươi |
50 | "елу" (elu) | năm mươi |
60 | "алпыс" (alpıs) | sáu mươi |
70 | "жетпіс" (jetpis) | bảy mươi |
80 | "сексен" (seksen) | tám mươi |
90 | "тоқсан" (toqsan) | chín mươi |
100 | "жүз" (jüz) | một trăm |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tôi có "жиырма бір" quyển sách. (Tôi có hai mươi một quyển sách.)
- Tôi muốn "отыз бес" quả táo. (Tôi muốn ba mươi năm quả táo.)
- Nhà tôi cách đó "қырық" dặm. (Nhà tôi cách đó bốn mươi dặm.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Số và Đếm" của chúng ta! Bây giờ bạn có thể sử dụng các số này trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục học và trau dồi khả năng sau này!