Language/Kazakh/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
KazakhTừ VựngKhóa học từ 0 đến A1Số và Đếm

Cấp độ 1: Số từ 0 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]

Học từng số trong tiếng Kazakh là bước đầu tiên của chúng ta. Hãy nhớ rằng, trong tiếng Kazakh, số từ 1 đến 10 có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ.

Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
0 "нөл" (nol) không
1 "бір" (bir) một
2 "екі" (e ki) hai
3 "үш" (üsh) ba
4 "төрт" (tört) bốn
5 "бес" (bes) năm
6 "алты" (altı) sáu
7 "жеті" (jeti) bảy
8 "сегіз" (segiz) tám
9 "тоғыз" (toğız) chín
10 "он" (on) mười

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tôi có "бір" quyển sách. (Tôi có một quyển sách.)
  • "Үш" ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên. (Ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên.)
  • Tôi muốn "он" quả táo. (Tôi muốn mười quả táo.)

Cấp độ 2: Số từ 11 đến 100[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi học được cách nói các số từ 0 đến 10, chúng ta sẽ học cách nói các số từ 11 đến 100.

Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Các số từ 11 đến 19 được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-нің" vào số đơn từ 1 đến 9. Sau đó, chúng ta sẽ thêm từ "он" (mười) vào đầu.

Các số từ 20 đến 99 được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-нің" vào số đơn từ 2 đến 9. Sau đó, chúng ta sẽ thêm từ "он" vào giữa và số đơn tiếp theo vào cuối.

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
11 "он бір" (on bir) mười một
12 "он екі" (on e ki) mười hai
13 "он үш" (on üsh) mười ba
14 "он төрт" (on tört) mười bốn
15 "он бес" (on bes) mười năm
16 "он алты" (on altı) mười sáu
17 "он жеті" (on jeti) mười bảy
18 "он сегіз" (on segiz) mười tám
19 "он тоғыз" (on toğız) mười chín
20 "жиырма" (jiırma) hai mươi
30 "отыз" (otız) ba mươi
40 "қырық" (qırıq) bốn mươi
50 "елу" (elu) năm mươi
60 "алпыс" (alpıs) sáu mươi
70 "жетпіс" (jetpis) bảy mươi
80 "сексен" (seksen) tám mươi
90 "тоқсан" (toqsan) chín mươi
100 "жүз" (jüz) một trăm

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tôi có "жиырма бір" quyển sách. (Tôi có hai mươi một quyển sách.)
  • Tôi muốn "отыз бес" quả táo. (Tôi muốn ba mươi năm quả táo.)
  • Nhà tôi cách đó "қырық" dặm. (Nhà tôi cách đó bốn mươi dặm.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Số và Đếm" của chúng ta! Bây giờ bạn có thể sử dụng các số này trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục học và trau dồi khả năng sau này!

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson