Language/Swedish/Vocabulary/Going-to-a-restaurant/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Thụy ĐiểnTừ vựngKhoá học 0 đến A1Đi đến nhà hàng

Cấu trúc tiếng Thụy Điển cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi chúng ta bắt đầu tìm hiểu về cách đặt món ăn và thức uống trong tiếng Thụy Điển tại nhà hàng, hãy tìm hiểu một số cấu trúc cơ bản trong tiếng Thụy Điển.

Chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn đến nhà hàng, bạn sẽ muốn chào hỏi nhân viên phục vụ bằng một số cấu trúc cơ bản dưới đây:

  • Hej! - Chào!
  • God morgon! - Chào buổi sáng!
  • God dag! - Chào buổi trưa!
  • God kväll! - Chào buổi tối!

Hỏi về bàn và thực đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn được hướng dẫn tới bàn của mình, bạn có thể muốn hỏi về thực đơn hoặc đặt một số câu hỏi khác. Dưới đây là một số cấu trúc:

  • Ursäkta, var är min bord? - Xin lỗi, bàn của tôi ở đâu?
  • Kan jag se menyn, tack? - Tôi có thể xem thực đơn, xin cảm ơn?
  • Vad rekommenderar du? - Bạn đề nghị gì?

Đặt đồ ăn và thức uống[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn đã chọn được món ăn và thức uống, bạn sẽ muốn đặt chúng với nhân viên phục vụ. Dưới đây là một số cấu trúc:

  • Jag skulle vilja beställa... - Tôi muốn đặt...
  • Kan jag få en kopp kaffe, tack? - Tôi có thể nhận một tách cà phê, xin cảm ơn?
  • Jag skulle vilja ha notan, tack. - Tôi muốn thanh toán, xin cảm ơn.

Từ vựng tiếng Thụy Điển về nhà hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Thụy Điển cơ bản về nhà hàng:

Tiếng Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
Restaurang rä-stau-rang Nhà hàng
Meny me-ni Thực đơn
Förrätt fœr-rätt Món khai vị
Huvudrätt huu-vud-rätt Món chính
Efterrätt ef-ter-rätt Món tráng miệng
Kaffe kaf-fe Cà phê
Te te Trà
Öl öl Bia
Vin vin Rượu vang

Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy tập luyện các cấu trúc và từ vựng trên bằng cách luyện nói với bạn bè hoặc thực hành trong một nhà hàng thực tế.

1. Hãy hỏi nhân viên phục vụ bàn của bạn về thực đơn bằng cấu trúc "Kan jag se menyn, tack?" 2. Hãy đặt một món ăn chính và một thức uống bất kỳ bằng cấu trúc "Jag skulle vilja beställa..." 3. Hãy hỏi nhân viên phục vụ bàn làm thế nào để đến nhà vệ sinh bằng cấu trúc "Ursäkta, var är toaletten?"

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng các cấu trúc và từ vựng cơ bản trong tiếng Thụy Điển để đặt món ăn và thức uống trong một nhà hàng. Hãy tiếp tục thực hành và mở rộng vốn từ của mình để có thể giao tiếp một cách tự tin hơn trong tiếng Thụy Điển.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson