Language/Swedish/Vocabulary/Job-applications-and-interviews/vi
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học "Đơn xin việc và Phỏng vấn" trong khóa học "Thụy Điển từ A đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách viết đơn xin việc và thực hiện phỏng vấn trong tiếng Thụy Điển. Hãy chuẩn bị tinh thần để bắt đầu bài học nhé!
Phần 1: Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi tìm hiểu cách viết đơn xin việc và phỏng vấn, chúng ta cần học một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy xem bảng từ vựng dưới đây:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Jobb | /jɔb/ | Công việc |
Ansökan | /anˈsœːkan/ | Đơn xin việc |
CV | /seːˈveː/ | Sơ yếu lí lịch |
Intervju | /ɪntɛrˈvjuː/ | Phỏng vấn |
Arbetsgivare | /ˈarbɛtsˌjiːvarɛ/ | Nhà tuyển dụng |
Erfarenhet | /ærfaˈrɛnheːt/ | Kinh nghiệm |
- Jobb: Có nghĩa là "công việc". Đây là từ thông dụng nhất trong tiếng Thụy Điển để chỉ một công việc.
- Ansökan: Có nghĩa là "đơn xin việc". Đây là tài liệu mà bạn cần chuẩn bị để xin việc.
- CV: Có nghĩa là "sơ yếu lí lịch". Đây là một tài liệu quan trọng để giới thiệu bản thân và kinh nghiệm làm việc của bạn.
- Intervju: Có nghĩa là "phỏng vấn". Đây là bước quan trọng trong quá trình xin việc.
- Arbetsgivare: Có nghĩa là "nhà tuyển dụng". Đây là người mà bạn sẽ gửi đơn xin việc đến và phỏng vấn.
- Erfarenhet: Có nghĩa là "kinh nghiệm". Đây là một yếu tố quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực làm việc của bạn.
Phần 2: Đơn xin việc[sửa | sửa mã nguồn]
Khi viết đơn xin việc, bạn cần chuẩn bị một số thông tin quan trọng như sau:
- Tiêu đề: Nêu rõ vị trí công việc bạn muốn ứng tuyển.
- Thông tin cá nhân: Bao gồm họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email, ngày sinh và quốc tịch.
- Kinh nghiệm làm việc: Liệt kê kinh nghiệm làm việc của bạn theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ công việc mới nhất.
- Học vấn: Liệt kê các trường học mà bạn đã tốt nghiệp và các bằng cấp bạn đạt được.
- Kỹ năng: Liệt kê các kỹ năng mà bạn có, như kỹ năng máy tính, ngoại ngữ, kỹ năng quản lý, v.v.
- Lời nhắn: Viết một đoạn lời nhắn ngắn gọn, giới thiệu bản thân và lý do tại sao bạn muốn ứng tuyển vào vị trí công việc này.
Dưới đây là một ví dụ về đơn xin việc trong tiếng Thụy Điển:
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Thông tin | Thông tin |
---|---|
Tiêu đề | Ansökan om jobbet som programmerare |
Họ tên | Nguyễn Văn A |
Địa chỉ | Số 10, Đường Hoàng Cầu, Quận Đống Đa, Hà Nội |
Số điện thoại | 0123456789 |
nguyenvana@gmail.com | |
Ngày sinh | 01/01/1990 |
Quốc tịch | Việt Nam |
Kinh nghiệm |
|
Học vấn |
|
Kỹ năng |
|
Lời nhắn | Tôi rất muốn có cơ hội tham gia vào công ty của bạn và phát triển sự nghiệp của mình. Tôi tin rằng kinh nghiệm và kỹ năng của mình sẽ hữu ích cho công ty. Xin cám ơn đã xem xét đơn của tôi. |
Phần 3: Phỏng vấn[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi gửi đơn xin việc và nhận được lời mời phỏng vấn, bạn cần chuẩn bị cho mình để có thể thực hiện phỏng vấn thành công. Dưới đây là một số lời khuyên cho bạn:
- Chuẩn bị trước: Tìm hiểu về công ty và vị trí công việc mà bạn sẽ phỏng vấn để có thể trả lời các câu hỏi một cách thông minh.
- Ấn tượng đầu tiên: Đi đúng giờ, mặc đồng phục lịch sự và chào hỏi nhân viên lễ phép sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt đầu tiên.
- Tập trung: Hãy lắng nghe câu hỏi và trả lời một cách tự tin và rõ ràng.
- Hỏi và trả lời: Hãy tạo cơ hội để hỏi và trả lời câu hỏi để tạo cảm giác thoải mái cho cả hai bên.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Viết đơn xin việc và thực hiện phỏng vấn là một bước quan trọng trong quá trình xin việc. Chúc các bạn học tập tốt và thành công trong việc tìm kiếm công việc. Hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!