Language/Japanese/Culture/Basic-Political-Vocabulary/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Culture‎ | Basic-Political-Vocabulary
Revision as of 23:32, 6 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtVăn hóaKhoá học 0 đến A1Từ vựng chính trị cơ bản

Cấu trúc chính trị của Nhật Bản[edit | edit source]

Nhật Bản là một đất nước hoàng gia lập hiến với một chính phủ nhiều bên và một Nghị viện hai tòa. Hóa ra, nó có rất nhiều các cụm từ và thuật ngữ chính trị phức tạp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các khái niệm và tổ chức chính trị cơ bản tại Nhật Bản, cùng với từ vựng và cách diễn đạt thường được sử dụng trong các bối cảnh chính phủ và ngoại giao.

Nhà hoàng gia[edit | edit source]

Tại Nhật Bản, Hoàng gia được coi là biểu tượng và niềm tự hào của đất nước. Đây là đầu trang của cấu trúc chính trị Nhật Bản, và bao gồm Hoàng đế và Hoàng hậu. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Nhà hoàng gia:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
天皇 Ten'nō Hoàng đế
皇后 Kōgō Hoàng hậu
皇太子 Kōtaishi Thái tử
皇太子妃 Kōtaishihhi Công chúa

Chính phủ[edit | edit source]

Chính phủ Nhật Bản được lãnh đạo bởi Thủ tướng và bao gồm nhiều bộ trưởng và các cơ quan trung ương khác. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Chính phủ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
内閣 Naikaku Nội các
首相 Shushō Thủ tướng
大臣 Daijin Bộ trưởng
国務大臣 Kokumudaijin Bộ trưởng các vấn đề quốc gia

Nghị viện[edit | edit source]

Nghị viện Nhật Bản là tổ chức lập pháp hai tòa gồm Thượng viện (Sangiin) và Hạ viện (Shūgiin). Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Nghị viện:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
国会 Kokkai Quốc hội
衆議院 Shūgiin Hạ viện
参議院 Sangiin Thượng viện
議員 Giin Nghị viên

Ngoại giao[edit | edit source]

Nhật Bản là một quốc gia lớn trong khu vực và trên thế giới, và vì thế, nó có một số lượng lớn các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến ngoại giao. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Ngoại giao:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
外交 Gaikō Ngoại giao
大使館 Taishikan Đại sứ quán
大使 Taishi Đại sứ
使節 Shisetsu Đại diện

Kết luận[edit | edit source]

Đó là một số từ vựng và thuật ngữ chính trị cơ bản tại Nhật Bản. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc chính trị của Nhật Bản và cách sử dụng các thuật ngữ chính trị trong các bối cảnh chính phủ và ngoại giao.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]


Các video[edit | edit source]

Học tiếng Nhật online – Từ vựng N5 bài 9 (Học tiếng Nhật cơ bản ...[edit | edit source]

[Chữa mất gốc tiếng Nhật] tất tần tật về 14 trợ từ cơ bản - YouTube[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson