Language/Hebrew/Vocabulary/Time-and-Calendar/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Time-and-Calendar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các ngày trong tuần[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, các ngày trong tuần được gọi là:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
יום ראשון | yom rishon | Chủ nhật |
יום שני | yom sheni | Thứ hai |
יום שלישי | yom shlishi | Thứ ba |
יום רביעי | yom revi'i | Thứ tư |
יום חמישי | yom chamishi | Thứ năm |
יום שישי | yom shishi | Thứ sáu |
שבת | shabbat | Thứ bảy |
Ghi chú: trong tiếng Hebrew, ngày bắt đầu từ lúc mặt trời lặn vào buổi tối trước.
Các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, các tháng trong năm là:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
תשרי | tishrei | Tháng Tishrei |
חשוון | cheshvan | Tháng Cheshvan |
כסלו | kislev | Tháng Kislev |
טבת | tevet | Tháng Tevet |
שבט | shevat | Tháng Shevat |
אדר | adar | Tháng Adar |
ניסן | nisan | Tháng Nisan |
אייר | iyar | Tháng Iyar |
סיון | sivan | Tháng Sivan |
תמוז | tamuz | Tháng Tamuz |
אב | av | Tháng Av |
אלול | elul | Tháng Elul |
Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, để diễn tả thời gian, ta sử dụng các số và các từ sau:
Tiếng Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שעה | sha'a | Giờ |
דקה | dakka | Phút |
שנייה | shniya | Giây |
בוקר | boker | Buổi sáng |
צהריים | tsohorayim | Buổi trưa |
ערב | erev | Buổi tối |
Ví dụ:
- 8 giờ sáng = שמונה בבוקר (shmona baboker)
- 3 giờ chiều = שלוש בצהריים (shalosh batsaharayim)
- 10 giờ tối = עשר בערב (eser beerev)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Học thuộc các từ vựng và cách đọc của các ngày trong tuần và các tháng trong năm.
- Thực hành diễn tả thời gian bằng tiếng Hebrew.
- Tìm hiểu thêm về nền văn hóa và lịch sử của đất nước Israel.