Language/Hebrew/Vocabulary/Transportation-and-Travel/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Transportation-and-Travel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Học từ vựng về các phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Hebrew về các loại phương tiện giao thông khác nhau và cách sử dụng chúng trong các câu về du lịch.
Xe hơi và xe máy[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
מכונית | makhonit | Xe hơi |
משאית | masait | Xe tải |
אופניים | ofanayim | Xe đạp |
אופנוע | ofanav | Xe máy |
- Tôi lái một chiếc xe hơi. - אני נהג במכונית. (ani noheg ba-makhonit.)
- Tôi muốn thuê một chiếc xe máy. - אני רוצה להשכיר אופנוע. (ani rotseh lehaskir ofanav.)
Tàu hỏa và xe buýt[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
רכבת | rakevet | Tàu hỏa |
אוטובוס | otobus | Xe buýt |
- Tàu hỏa đến vào lúc mấy giờ? - באיזו שעה מגיע הרכבת? (be-izo sha megi'a ha-rakevet?)
- Tôi sẽ đi xe buýt đến sân bay. - אני אנסה לטס מהשדה באוטובוס. (ani ehnaseh la-tas meh-hasadeh be-otobus.)
Cấp độ 2: Học từ vựng về du lịch[sửa | sửa mã nguồn]
Trong cấp độ này, chúng ta sẽ học thêm một số từ vựng liên quan đến du lịch.
Sân bay và chuyến bay[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שדה תעופה | sadeh te'ufa | Sân bay |
טיסה | tisa | Chuyến bay |
כרטיס טיסה | kartis tisa | Vé máy bay |
- Tôi muốn đổi lịch bay của mình. - אני רוצה לשנות את הטיסה שלי. (ani rotseh leshanot et ha-tisa sheli.)
- Tôi đã mua vé máy bay trực tuyến. - קניתי כרטיס טיסה באינטרנט. (kaniti kartis tisa be-internet.)
Khách sạn và phòng ngủ[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
מלון | malon | Khách sạn |
חדר | kheder | Phòng |
מיטה | mita | Giường |
- Tôi muốn đặt một phòng ở khách sạn. - אני רוצה להזמין חדר במלון. (ani rotseh lehazmin kheder ba-malon.)
- Tôi muốn một phòng đơn với giường đôi. - אני רוצה חדר יחיד עם מיטה זוגית. (ani rotseh kheder yahid im mita zogit.)