Language/Hebrew/Grammar/Conjunctions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhóa học 0 đến A1Liên từ

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Liên từ được sử dụng để kết nối các từ trong câu. Trong tiếng Hebrew, liên từ có thể được sử dụng để kết nối các danh từ, động từ và tính từ.

Các liên từ phổ biến trong tiếng Hebrew bao gồm:

  • וְ (v') - "và"
  • אֲבָל (aval) - "nhưng"
  • אִם (im) - "nếu"
  • כְּמוֹ (k'mo) - "như"
  • אוֹ (o) - "hoặc"

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các liên từ trong tiếng Hebrew:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
אני אוהב גם את הכלב שלי וגם את החתול שלי. Ani ohev gam et haklev sheli vegam et hachatul sheli. Tôi yêu cả chó của tôi và mèo của tôi.
אני לא אוהב את הקולות הגבוהים, אבל אני אוהב את המוזיקה. Ani lo ohev et hakolot hagvohim, aval ani ohev et hamuzika. Tôi không thích âm thanh to, nhưng tôi thích âm nhạc.
אם אני יכול לעזור לך, אני יעזור לך. Im ani yakhul la'azor lakh, ani ya'azor lakh. Nếu tôi có thể giúp bạn, tôi sẽ giúp bạn.

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các liên từ được chỉ định để hoàn thành các câu sau:

  1. אני אוהב לאכול ____ פיצה ____ מאכל סיני.
  2. היום אני הולך לבית ספר, ____ אני אכלתי ארוחת בוקר.
  3. אני לא יודע אם ____ אני צריך לקנות ____ חלב.

Giải đáp[sửa | sửa mã nguồn]

1. אני אוהב לאכול או פיצה או מאכל סיני. 2. היום אני הולך לבית ספר, אבל אני אכלתי ארוחת בוקר. 3. אני לא יודע אם אני צריך לקנות חלב או לא.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson