Language/Hebrew/Grammar/Vowels/vi

Từ Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Vowels
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Vần

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học Vần trong khóa học Tiếng Hebrew từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 5 vần trong bảng chữ cái Hebrew và cách phát âm chúng.

Bảng chữ cái Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu học về các vần, chúng ta hãy cùng nhau xem qua bảng chữ cái Hebrew:

Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
א Aleph Âlêp
ב Bet Bêth
ג Gimel Gimêl
ד Dalet Dâlêt
ה He
ו Vav Vav
ז Zayin Zâyin
ח Het Hêt
ט Tet Tết
י Yod Yôd
כ Kaf Kaf
ל Lamed Lâmêd
מ Mem Mem
נ Nun Nun
ס Samekh Samekh
ע Ayin Ayin
פ Pey Pey
צ Tsade Tsadê
ק Qof Qof
ר Resh Rêsh
ש Shin Shin
ת Tav Tav

Các vần trong Tiếng Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Hebrew có 5 vần: א (a), ו (u), י (i), וֹ (o), וּ (u). Chúng ta cùng tìm hiểu về từng vần:

א (a)[sửa | sửa mã nguồn]

Vần א được phát âm giống như tiếng Anh "ah". Vần này thường được sử dụng trong các từ như אבא (aba - bố), אמא (ima - mẹ), חכמה (hokhmah - trí khôn).

ו (u)[sửa | sửa mã nguồn]

Vần ו được phát âm giống như tiếng Anh "oo". Vần này thường được sử dụng trong các từ như יום (yom - ngày), תודה (todah - cảm ơn), עולם (olam - thế giới).

י (i)[sửa | sửa mã nguồn]

Vần י được phát âm giống như tiếng Anh "ee". Vần này thường được sử dụng trong các từ như ילד (yeled - trẻ con), ים (yam - biển), ספרייה (sifriyah - thư viện).

וֹ (o)[sửa | sửa mã nguồn]

Vần וֹ được phát âm giống như tiếng Anh "oh". Vần này thường được sử dụng trong các từ như יום (yom - ngày), דוד (dod - chú), כוח (koach - sức mạnh).

וּ (u)[sửa | sửa mã nguồn]

Vần וּ được phát âm giống như tiếng Anh "oo". Vần này thường được sử dụng trong các từ như חטוב (hatoov - vạm vỡ), יום (yom - ngày), דוד (dod - chú).

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về các vần trong Tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học để trở thành người nói Tiếng Hebrew thành thạo.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson