Language/Indonesian/Vocabulary/Colors/vi
Màu sắc trong Tiếng Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng về màu sắc trong tiếng Indonesia. Khi học ngôn ngữ Indonesia, việc biết cách nói các từ vựng về màu sắc là rất quan trọng. Bạn sẽ có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày, khi mua sắm hoặc đặt hàng, và trong các cuộc trò chuyện với người địa phương.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng về màu sắc trong tiếng Indonesia:
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
merah | mə-RUH | đỏ |
kuning | KOO-ning | vàng |
hijau | HEE-jau | xanh lá cây |
biru | BEE-roo | xanh dương |
Thông tin bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]
- Trong văn hóa Indonesia, màu đỏ thường được dùng để biểu tượng cho sự may mắn và sức khỏe. Nó cũng được xem là màu của tình yêu và kết hôn. - Màu vàng thường được dùng làm màu sắc chính của quốc kỳ Indonesia. - Xanh lá cây và xanh dương cũng là các màu quan trọng trong văn hóa Indonesia, đại diện cho thiên nhiên và biển cả.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành bằng cách nói các từ vựng về màu sắc này một cách lưu loát. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhìn vào các vật dụng xung quanh bạn và đặt tên cho chúng bằng tiếng Indonesia.
- Đỏ: ...
- Vàng: ...
- Xanh lá cây: ...
- Xanh dương: ...
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách nói các từ vựng về màu sắc trong tiếng Indonesia. Chỉ cần luyện tập thường xuyên, bạn sẽ trở nên lưu loát hơn trong việc sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày, Tháng và Mùa
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông