Language/Indonesian/Grammar/Present-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng indoNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại

Chào mừng các bạn đến với bài học về thì hiện tại trong tiếng Indo. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về cách sử dụng thì hiện tại trong tiếng Indo, bao gồm cách sử dụng các từ "sedang", "lagi", "sudah" và "belum".

Cấu trúc của thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indo, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc đang được thực hiện thường xuyên.

Cấu trúc của thì hiện tại trong tiếng Indo như sau:

  • "sedang" + động từ (đang làm gì đó)
  • "lagi" + động từ (đang làm gì đó)
  • "sudah" + động từ (đã làm gì đó)
  • "belum" + động từ (chưa làm gì đó)

Cách sử dụng thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Sử dụng "sedang"

"sedang" được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc đang được thực hiện thường xuyên.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya sedang makan sa-ya se-dang ma-kan Tôi đang ăn
Mereka sedang belajar Bahasa Indo me-re-ka se-dang be-la-jar ba-ha-sa in-do Họ đang học tiếng Indo
      1. Sử dụng "lagi"

"lagi" cũng được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc đang được thực hiện thường xuyên. Tuy nhiên, "lagi" thường được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc này.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya lagi makan sa-ya la-gi ma-kan Tôi đang ăn (ngay lúc này)
Mereka lagi bermain bola me-re-ka la-gi ber-main bo-la Họ đang chơi bóng (ngay lúc này)
      1. Sử dụng "sudah"

"sudah" được sử dụng để diễn tả hành động đã kết thúc tại một thời điểm trước đó.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya sudah makan sa-ya su-dah ma-kan Tôi đã ăn rồi
Mereka sudah tiba di sana me-re-ka su-dah ti-ba di sa-na Họ đã đến đó rồi
      1. Sử dụng "belum"

"belum" được sử dụng để diễn tả hành động chưa được thực hiện tại thời điểm nói.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya belum makan sa-ya be-lum ma-kan Tôi chưa ăn
Mereka belum tiba di sana me-re-ka be-lum ti-ba di sa-na Họ chưa đến đó

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy dùng các từ "sedang", "lagi", "sudah" và "belum" để hoàn thành các câu sau:

  1. Saya ___________ makan nasi saat ini. (đang)
  2. Mereka ___________ menonton televisi sekarang. (đang)
  3. Saya ___________ membaca buku ini kemarin. (đã)
  4. Mereka ___________ pergi ke pantai bulan depan. (sẽ)
  5. Saya ___________ pernah ke Jepang sebelumnya. (chưa)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là bài học về thì hiện tại trong tiếng Indo. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng các từ "sedang", "lagi", "sudah" và "belum". Hãy tiếp tục học tập và trau dồi kỹ năng tiếng Indo của bạn.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson