Language/Indonesian/Vocabulary/Days,-Months,-and-Seasons/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaTừ vựngKhóa học 0 đến A1Ngày, Tháng và Mùa

Mục lục[sửa | sửa mã nguồn]

Phần 1: Các ngày trong tuần[sửa | sửa mã nguồn]

Phần 2: Các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]

Phần 3: Các mùa trong năm[sửa | sửa mã nguồn]

Phần 1: Các ngày trong tuần[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, ngày trong tuần được viết như sau:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Senin [səˈnin] Thứ Hai
Selasa [səˈlasa] Thứ Ba
Rabu [ˈrabu] Thứ Tư
Kamis [ˈkamis] Thứ Năm
Jumat [ˈdʒumat] Thứ Sáu
Sabtu [ˈsabtu] Thứ Bảy
Minggu [ˈmiŋɡu] Chủ Nhật

Ví dụ:

  • Tôi sinh vào ngày Rabu. (Saya lahir pada hari Rabu.)
  • Họ sẽ gặp nhau vào thứ Tư. (Mereka akan bertemu pada hari Rabu.)

Phần 2: Các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, các tháng trong năm được viết như sau:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Januari [dʒaˈnuari] Tháng Một
Februari [feˈbruari] Tháng Hai
Maret [ˈmaret] Tháng Ba
April [aˈpril] Tháng Tư
Mei [ˈmei] Tháng Năm
Juni [ˈdʒuni] Tháng Sáu
Juli [ˈdʒuli] Tháng Bảy
Agustus [aˈɡustus] Tháng Tám
September [ˌseptemˈber] Tháng Chín
Oktober [ɔkˈtobɛr] Tháng Mười
November [noˈvɛmber] Tháng Mười Một
Desember [dɛˈsɛmber] Tháng Mười Hai

Ví dụ:

  • Tôi sinh vào tháng Một. (Saya lahir pada bulan Januari.)
  • Họ sẽ đến đây vào tháng Chín. (Mereka akan datang ke sini pada bulan September.)

Phần 3: Các mùa trong năm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, có hai mùa trong năm:

  • Musim hujan: mùa mưa
  • Musim kemarau: mùa khô

Ví dụ:

  • Tôi thích mùa mưa. (Saya suka musim hujan.)
  • Họ sẽ đến đây vào mùa khô. (Mereka akan datang ke sini pada musim kemarau.)



bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson