Language/Indonesian/Vocabulary/Days,-Months,-and-Seasons/vi
< Language | Indonesian | Vocabulary | Days,-Months,-and-Seasons
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mục lục[sửa | sửa mã nguồn]
Phần 1: Các ngày trong tuần[sửa | sửa mã nguồn]
Phần 2: Các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]
Phần 3: Các mùa trong năm[sửa | sửa mã nguồn]
Phần 1: Các ngày trong tuần[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, ngày trong tuần được viết như sau:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Senin | [səˈnin] | Thứ Hai |
Selasa | [səˈlasa] | Thứ Ba |
Rabu | [ˈrabu] | Thứ Tư |
Kamis | [ˈkamis] | Thứ Năm |
Jumat | [ˈdʒumat] | Thứ Sáu |
Sabtu | [ˈsabtu] | Thứ Bảy |
Minggu | [ˈmiŋɡu] | Chủ Nhật |
Ví dụ:
- Tôi sinh vào ngày Rabu. (Saya lahir pada hari Rabu.)
- Họ sẽ gặp nhau vào thứ Tư. (Mereka akan bertemu pada hari Rabu.)
Phần 2: Các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, các tháng trong năm được viết như sau:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Januari | [dʒaˈnuari] | Tháng Một |
Februari | [feˈbruari] | Tháng Hai |
Maret | [ˈmaret] | Tháng Ba |
April | [aˈpril] | Tháng Tư |
Mei | [ˈmei] | Tháng Năm |
Juni | [ˈdʒuni] | Tháng Sáu |
Juli | [ˈdʒuli] | Tháng Bảy |
Agustus | [aˈɡustus] | Tháng Tám |
September | [ˌseptemˈber] | Tháng Chín |
Oktober | [ɔkˈtobɛr] | Tháng Mười |
November | [noˈvɛmber] | Tháng Mười Một |
Desember | [dɛˈsɛmber] | Tháng Mười Hai |
Ví dụ:
- Tôi sinh vào tháng Một. (Saya lahir pada bulan Januari.)
- Họ sẽ đến đây vào tháng Chín. (Mereka akan datang ke sini pada bulan September.)
Phần 3: Các mùa trong năm[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, có hai mùa trong năm:
- Musim hujan: mùa mưa
- Musim kemarau: mùa khô
Ví dụ:
- Tôi thích mùa mưa. (Saya suka musim hujan.)
- Họ sẽ đến đây vào mùa khô. (Mereka akan datang ke sini pada musim kemarau.)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi