Language/Indonesian/Grammar/Verbs-in-Indonesian/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ trong tiếng Indonesia

Mô tả bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng động từ tiếng Indonesia. Điều đặc biệt là tiếng Indonesia không có sự biến hóa động từ, thì chúng ta không phải lo lắng về thì hay khía cạnh. Thay vào đó, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng động từ trong các văn cảnh khác nhau.

Cấu trúc động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, các động từ không có thể hiện sự biến đổi về thì, khía cạnh hay phân cấp. Chúng ta chỉ cần sử dụng hình thức cơ bản của động từ để thể hiện ý nghĩa của chúng.

Ví dụ:

Indonesian Phát âm Tiếng Việt
Makan [ma.kan] Ăn
Minum [mi.num] Uống
Berlari [ber.la.ri] Chạy
Bicara [bi.tʃa.ra] Nói chuyện

Các văn cảnh sử dụng động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ trong tiếng Indonesia có thể được sử dụng trong nhiều văn cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Thể hiện hành động thường xuyên[sửa | sửa mã nguồn]

Khi nói về hành động thường xuyên, chúng ta sử dụng động từ cơ bản của nó.

Ví dụ:

  • Saya makan nasi tiga kali sehari. (Tôi ăn cơm ba lần một ngày.)
  • Dia minum air putih setiap hari. (Cậu ấy uống nước lọc mỗi ngày.)
  • Kamu berlari setiap pagi. (Bạn chạy mỗi sáng.)
  • Saya bicara dengan teman saya di telepon. (Tôi nói chuyện với bạn của mình qua điện thoại.)

2. Thể hiện hành động đang diễn ra[sửa | sửa mã nguồn]

Khi muốn nói về hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại, chúng ta sử dụng động từ cơ bản của nó.

Ví dụ:

  • Sekarang, saya makan. (Bây giờ, tôi đang ăn.)
  • Dia sedang minum air putih. (Cậu ấy đang uống nước lọc.)
  • Kamu sedang berlari di lapangan. (Bạn đang chạy trên sân.)
  • Saya sedang bicara dengan teman saya. (Tôi đang nói chuyện với bạn của mình.)

3. Thể hiện hành động đã hoàn thành[sửa | sửa mã nguồn]

Khi muốn nói về hành động đã hoàn thành ở quá khứ, chúng ta có thể sử dụng các từ trợ giúp như "telah" (đã) hoặc "sudah" (đã).

Ví dụ:

  • Saya telah makan nasi pagi tadi. (Tôi đã ăn cơm sáng hôm nay.)
  • Dia sudah minum air putih sejak tadi. (Cậu ấy đã uống nước lọc từ lúc trước.)
  • Kamu sudah berlari lima kilometer. (Bạn đã chạy năm kilômét.)
  • Saya sudah bicara dengan teman saya tadi malam. (Tôi đã nói chuyện với bạn của mình tối qua.)

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Một số câu sau đây có chứa động từ tiếng Indonesia. Hãy dịch chúng sang tiếng Việt:
  1. Saya makan nasi setiap hari.
  2. Kamu berlari cepat.
  3. Dia minum air putih sepanjang hari.
  4. Saya bicara dengan ibu saya di telepon.
  • Trả lời các câu hỏi sau:
  1. Tiếng Indonesia có sự biến đổi động từ không?
  2. Làm thế nào để thể hiện hành động đang diễn ra trong tiếng Indonesia?
  3. Làm thế nào để thể hiện hành động đã hoàn thành trong tiếng Indonesia?

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng động từ trong tiếng Indonesia. Bạn đã biết rằng tiếng Indonesia không có sự biến đổi động từ và cần phải sử dụng các từ khác để thể hiện khía cạnh và thời gian. Hãy tiếp tục học tiếng Indonesia để có thể sử dụng động từ một cách tự nhiên và chính xác.



bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson