Language/Thai/Grammar/Object-Pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiNgữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ tân ngữ

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thái, đại từ tân ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng của câu. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Thái và nếu bạn muốn trở thành một người nói tiếng Thái thành thạo, bạn cần phải học cách sử dụng đại từ này một cách chính xác.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng đại từ tân ngữ trong tiếng Thái:

Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thái, đại từ tân ngữ được đặt trước động từ. Ví dụ:

  • ฉัน เห็น เขา (chăn hen khǎo) - Tôi nhìn thấy anh ấy.
  • เรา ชอบ มัน (rao chôp man) - Chúng tôi thích nó.

Khi sử dụng đại từ tân ngữ với một danh từ, chúng ta có thể sử dụng từ "ให้" (hái) trước đại từ để thể hiện sự nhượng bộ hoặc trao đổi. Ví dụ:

  • ฉัน ให้ เขา หนังสือ (chăn hái khǎo nǎng-sǔe) - Tôi cho anh ấy cuốn sách.
  • เรา ให้ มัน น้ำ (rao hái man náam) - Chúng tôi đưa nó nước.

Bảng đại từ tân ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng đại từ tân ngữ trong tiếng Thái:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ฉัน chăn Tôi
เขา khǎo Anh ấy / Cô ấy
เรา rao Chúng tôi
พวกเขา phûak khǎo Họ

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng đại từ tân ngữ trong các câu sau:

  1. ฉัน ชอบ ___. (Tôi thích nó.)
  2. เขา ชอบ ___. (Anh ấy/Cô ấy thích nó.)
  3. เรา เห็น ___. (Chúng tôi nhìn thấy nó.)
  4. พวกเขา ให้ ___ น้ำ. (Họ đưa nó nước.)

Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng rằng sau bài học này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ tân ngữ trong tiếng Thái. Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo hơn và đừng ngần ngại hỏi thầy/cô giáo của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Chúc bạn may mắn!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson