Language/Thai/Vocabulary/Basic-Colors/vi
Màu sắc cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Thái cơ bản để miêu tả màu sắc. Màu sắc là một phần quan trọng của văn hóa Thái Lan và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày của người dân Thái Lan.
Các màu sắc cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các màu sắc cơ bản trong tiếng Thái:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สีขาว | s̄ịkh̄āw | màu trắng |
สีดำ | s̄ịdạk | màu đen |
สีแดง | s̄ịdæng | màu đỏ |
สีเหลือง | s̄ịh̄elụ̄ng | màu vàng |
สีเขียว | s̄ịkhiyw | màu xanh lá cây |
สีฟ้า | s̄ịf̄ā | màu xanh dương |
สีม่วง | s̄ịm̀wng | màu tím |
สีชมพู | s̄ịchmphū | màu hồng |
Sử dụng các từ vựng màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]
Các từ vựng màu sắc có thể được sử dụng để miêu tả màu sắc của các vật phẩm khác nhau trong tiếng Thái. Sau đây là một số ví dụ:
- Một chiếc xe màu đen: รถสีดำ (rot s̄ịdạk)
- Một con chó màu nâu: หมาสีน้ำตาล (mǎa s̄ị nả tān)
- Một bông hoa màu hồng: ดอกไม้สีชมพู (dok mị̂ s̄ịchmphū)
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thử kiểm tra khả năng nhớ từ vựng của bạn bằng cách ghép các màu sắc với các đối tượng tương ứng bằng tiếng Thái:
- สีขาว
- สีแดง
- สีเหลือง
- สีเขียว
- สีดำ
- สีฟ้า
- สีม่วง
- สีชมพู
a. Màu lá cây: ....... b. Màu trắng: ....... c. Màu đen: ....... d. Màu đỏ: ....... e. Màu vàng: ....... f. Màu xanh dương: ....... g. Màu tím: ....... h. Màu hồng: .......
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về các từ vựng màu sắc cơ bản trong tiếng Thái. Hi vọng bài học này sẽ giúp bạn phát triển khả năng ngôn ngữ của mình và đưa bạn đến trình độ A1 trong khóa học tiếng Thái của chúng ta.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số điện thoại
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thói quen hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói Xin Chào
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 11 đến 100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian và các cụm từ liên quan