Language/Thai/Vocabulary/Ordinal-Numbers/vi
< Language | Thai | Vocabulary | Ordinal-Numbers
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
1. Giới thiệu về số thứ tự trong tiếng Thái 2. Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Thái 3. Bảng từ vựng
Giới thiệu về số thứ tự trong tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Số thứ tự được sử dụng để xếp hạng hoặc đánh dấu thứ tự của một đối tượng. Trong tiếng Thái, số thứ tự được tạo bằng cách thêm tiền tố "ลำดับ" trước số. Ví dụ, số thứ hai trong tiếng Thái là "ลำดับที่สอง".
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, số thứ tự được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:
- Thứ tự của ngày:
- วันแรก (ngày đầu tiên)
- วันที่สอง (ngày thứ hai)
- วันที่สาม (ngày thứ ba)
- วันที่สี่ (ngày thứ tư)
- วันที่ห้า (ngày thứ năm)
- วันที่หก (ngày thứ sáu)
- วันที่เจ็ด (ngày thứ bảy)
- Thứ tự của các vật liệu xây dựng:
- อิฐลำดับแรก (gạch thứ nhất)
- อิฐลำดับสอง (gạch thứ hai)
- อิฐลำดับสาม (gạch thứ ba)
- Thứ tự của các thành viên trong gia đình:
- พี่ลำดับแรก (anh/chị/em trai gái thứ nhất)
- พี่ลำดับสอง (anh/chị/em trai gái thứ hai)
- พี่ลำดับสาม (anh/chị/em trai gái thứ ba)
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng từ vựng cho các số thứ tự trong tiếng Thái:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ลำดับที่หนึ่ง | lǎmdap tîi nùeng | số một |
ลำดับที่สอง | lǎmdap tîi sǎwng | số hai |
ลำดับที่สาม | lǎmdap tîi sǎam | số ba |
ลำดับที่สี่ | lǎmdap tîi sìi | số bốn |
ลำดับที่ห้า | lǎmdap tîi hâa | số năm |
ลำดับที่หก | lǎmdap tîi hòk | số sáu |
ลำดับที่เจ็ด | lǎmdap tîi jèt | số bảy |
ลำดับที่แปด | lǎmdap tîi bpàet | số tám |
ลำดับที่เก้า | lǎmdap tîi gâo | số chín |
ลำดับที่สิบ | lǎmdap tîi sìp | số mười |
Chúc mừng! Bạn đã học xong bài về số thứ tự trong tiếng Thái.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 11 đến 100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói Xin Chào
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình