Language/Serbian/Grammar/Adjectives:-Comparative-and-Superlative/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
So sánh tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Serbian, so sánh tính từ được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng. Có hai loại so sánh tính từ: so sánh và siêu quá khứ. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hai loại so sánh này.
So sánh tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
So sánh tính từ được sử dụng để so sánh hai đối tượng. Có hai loại so sánh tính từ: so sánh bằng và so sánh hơn.
So sánh bằng[sửa | sửa mã nguồn]
So sánh bằng được sử dụng khi hai đối tượng có tính chất tương tự.
Ví dụ:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Visok | ['vǐsɔk] | Cao |
Lep | [lɛ̂ːp] | Đẹp |
- Đây là chiếc xe đẹp nhất.
* Ово је најлепши автомобил.
So sánh hơn[sửa | sửa mã nguồn]
So sánh hơn được sử dụng khi một đối tượng có tính chất hơn đối tượng còn lại.
Ví dụ:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Visok | ['vǐsɔk] | Cao |
Viši | ['vǐːʃi] | Cao hơn |
Najviši | [na'jvǐːʃi] | Cao nhất |
- Chiếc xe này cao hơn chiếc xe kia.
* Овај автомобил је виши од онога.
- Chiếc xe này là chiếc xe cao nhất.
* Овај автомобил је највиши.
Siêu quá khứ tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Siêu quá khứ tính từ được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Lep | [lɛ̂ːp] | Đẹp |
Lepši | ['lɛpʃi] | Đẹp hơn |
Najlepši | [na'jlɛpʃi] | Đẹp nhất |
- Hoa hồng đẹp nhất trong những loài hoa tôi từng nhìn thấy.
* Најлепши цвет је ружа међу свим цветовима које сам видео.
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về so sánh tính từ trong tiếng Serbian!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại: Động từ trong tiếng Serbia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ của động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ
- 0 to A1 Course
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Thì tương lai