Language/Serbian/Vocabulary/Places-around-Town/vi
< Language | Serbian | Vocabulary | Places-around-Town
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mô tả bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này sẽ giúp bạn học từ vựng Serbian về các địa điểm trong thành phố và hướng dẫn.
Từ vựng Serbian[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng Serbian về các địa điểm trong thành phố:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
библиотека | /biblioteka/ | thư viện |
болница | /bolnica/ | bệnh viện |
кафић | /kafić/ | quán cà phê |
црква | /crkva/ | nhà thờ |
продавница | /prodavnica/ | cửa hàng |
ресторан | /restoran/ | nhà hàng |
банка | /banka/ | ngân hàng |
градски парк | /gradski park/ | công viên thành phố |
пошта | /pošta/ | bưu điện |
кино | /kino/ | rạp chiếu phim |
Hướng dẫn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu tiếng Serbian và các từ liên quan đến các địa điểm trong thành phố:
- Tôi đang tìm kiếm nhà hàng. - Тражим ресторан. (Tražim restoran.)
- Bưu điện ở đâu? - Где је пошта? (Gde je pošta?)
- Tôi muốn đi tới công viên. - Желим да идем у парк. (Želim da idem u park.)
- Tôi muốn đến bệnh viện. - Желим да одем у болницу. (Želim da odem u bolnicu.)
- Tôi muốn đến thư viện. - Желим да одем у библиотеку. (Želim da odem u biblioteku.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dùng các từ vựng và câu hướng dẫn ở trên để trả lời các câu hỏi sau:
1. Tôi muốn đi đến quán cà phê. 2. Tôi muốn tìm cửa hàng. 3. Tôi muốn đi đến rạp chiếu phim. 4. Tôi muốn tìm ngân hàng.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này đã giúp bạn học từ vựng Serbian về các địa điểm trong thành phố và hướng dẫn. Hãy luyện tập nhiều để trở nên thành thạo. Chúc bạn may mắn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông và chỉ đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngân hàng và Tiền tệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Quần áo và Phụ kiện