Language/Serbian/Grammar/Pronouns:-Personal-Pronouns/vi
Danh từ cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Serbia, danh từ cá nhân được sử dụng để chỉ người nói hoặc người nghe. Chúng ta sử dụng chúng để thay thế cho các danh từ như "tôi", "bạn", "anh ấy" và "cô ấy".
Ví dụ:
- Tôi tên là Marko. → On se zove Marko. (Anh ấy tên là Marko.)
- Bạn đến từ đâu? → Odakle ti si? (Người nghe đến từ đâu?)
- Anh ấy yêu cầu tôi giúp đỡ. → On me je zamolio da mu pomognem. (Anh ấy yêu cầu tôi giúp đỡ cho mình.)
Trong tiếng Serbia, danh từ cá nhân được chia thành các loại khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về các loại danh từ cá nhân khác nhau và cách sử dụng chúng:
Danh từ cá nhân chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ cá nhân chủ ngữ được sử dụng để chỉ người nói hoặc người nghe làm chủ thể của câu. Trong tiếng Serbia, chúng ta sử dụng các từ sau đây:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ja | ya | Tôi |
ti | tee | Bạn (ngôi thứ nhất) |
on | ohn | Anh ấy |
ona | oh-nah | Cô ấy |
mi | mee | Chúng tôi (ngôi thứ nhất) |
vi | vee | Bạn (ngôi thứ hai) |
oni | oh-nee | Họ (nam giới) |
one | oh-neh | Họ (nữ giới) |
Ví dụ:
- Ja sam gladan. → Ја сам гладан. (Tôi đói.)
- Ti si lep. → Ти си леп. (Bạn đẹp.)
- On vozi auto. → Он вози ауто. (Anh ấy lái xe.)
- Ona voli knjige. → Она воли књиге. (Cô ấy thích sách.)
- Mi živimo u Beogradu. → Ми живимо у Београду. (Chúng tôi sống ở Belgrade.)
- Vi volite muziku. → Ви волите музику. (Bạn thích nhạc.)
- Oni su visoki. → Они су високи. (Họ cao.)
- One su pametne. → Оне су паметне. (Họ thông minh.)
Danh từ cá nhân tân ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ cá nhân tân ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động trong câu. Trong tiếng Serbia, chúng ta sử dụng các từ sau đây:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
mene | meh-neh | Tôi |
tebe | teh-beh | Bạn (ngôi thứ nhất) |
njega | nyeh-gah | Anh ấy |
nju | nyoo | Cô ấy |
nas | nahs | Chúng tôi (ngôi thứ nhất) |
vas | vahs | Bạn (ngôi thứ hai) |
njih | nyeeh | Họ (nam giới) |
njih | nyeeh | Họ (nữ giới) |
Ví dụ:
- On me voli. → Он ме воли. (Anh ấy yêu tôi.)
- Ti me razumeš. → Ти ме разумеш. (Bạn hiểu tôi.)
- Ja ga vidim. → Ја га видим. (Tôi thấy anh ấy.)
- Ona je poznaje. → Она је познаје. (Cô ấy biết cô ấy.)
- Mi ih slušamo. → Ми их слушамо. (Chúng tôi nghe họ.)
- Vi nas razumete. → Ви нас разумете. (Bạn hiểu chúng tôi.)
- Oni nas posmatraju. → Они нас посматрају. (Họ đang quan sát chúng tôi.)
- One nas čekaju. → Оне нас чекају. (Họ đang đợi chúng tôi.)
Danh từ cá nhân tân ngữ gián tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ cá nhân tân ngữ gián tiếp được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động trong câu gián tiếp. Trong tiếng Serbia, chúng ta sử dụng các từ sau đây:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
meni | meh-nee | Tôi |
tebi | teh-bee | Bạn (ngôi thứ nhất) |
njemu/joj | nyeh-moo/yoi | Anh ấy/Cô ấy |
nama | nah-mah | Chúng tôi (ngôi thứ nhất) |
vama | vah-mah | Bạn (ngôi thứ hai) |
njima | nyee-mah | Họ (nam giới/nữ giới) |
Ví dụ:
- On mi kaže. → Он ми каже. (Anh ấy nói với tôi.)
- Ti mi daješ. → Ти ми дајеш. (Bạn đang cho tôi.)
- On joj govori. → Он јој говори. (Anh ấy nói với cô ấy.)
- Mi im verujemo. → Ми им верујемо. (Chúng tôi tin họ.)
- Vi im pomažete. → Ви им помажете. (Bạn đang giúp họ.)
- Oni nam govore. → Они нам говоре. (Họ nói với chúng tôi.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về các loại danh từ cá nhân khác nhau trong tiếng Serbia. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ