Language/Serbian/Grammar/Pronouns:-Personal-Pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbiaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Danh từ riêng: Danh từ cá nhân

Danh từ cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Serbia, danh từ cá nhân được sử dụng để chỉ người nói hoặc người nghe. Chúng ta sử dụng chúng để thay thế cho các danh từ như "tôi", "bạn", "anh ấy" và "cô ấy".

Ví dụ:

  • Tôi tên là Marko. → On se zove Marko. (Anh ấy tên là Marko.)
  • Bạn đến từ đâu? → Odakle ti si? (Người nghe đến từ đâu?)
  • Anh ấy yêu cầu tôi giúp đỡ. → On me je zamolio da mu pomognem. (Anh ấy yêu cầu tôi giúp đỡ cho mình.)

Trong tiếng Serbia, danh từ cá nhân được chia thành các loại khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về các loại danh từ cá nhân khác nhau và cách sử dụng chúng:

Danh từ cá nhân chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ cá nhân chủ ngữ được sử dụng để chỉ người nói hoặc người nghe làm chủ thể của câu. Trong tiếng Serbia, chúng ta sử dụng các từ sau đây:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
ja ya Tôi
ti tee Bạn (ngôi thứ nhất)
on ohn Anh ấy
ona oh-nah Cô ấy
mi mee Chúng tôi (ngôi thứ nhất)
vi vee Bạn (ngôi thứ hai)
oni oh-nee Họ (nam giới)
one oh-neh Họ (nữ giới)

Ví dụ:

  • Ja sam gladan. → Ја сам гладан. (Tôi đói.)
  • Ti si lep. → Ти си леп. (Bạn đẹp.)
  • On vozi auto. → Он вози ауто. (Anh ấy lái xe.)
  • Ona voli knjige. → Она воли књиге. (Cô ấy thích sách.)
  • Mi živimo u Beogradu. → Ми живимо у Београду. (Chúng tôi sống ở Belgrade.)
  • Vi volite muziku. → Ви волите музику. (Bạn thích nhạc.)
  • Oni su visoki. → Они су високи. (Họ cao.)
  • One su pametne. → Оне су паметне. (Họ thông minh.)

Danh từ cá nhân tân ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ cá nhân tân ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động trong câu. Trong tiếng Serbia, chúng ta sử dụng các từ sau đây:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
mene meh-neh Tôi
tebe teh-beh Bạn (ngôi thứ nhất)
njega nyeh-gah Anh ấy
nju nyoo Cô ấy
nas nahs Chúng tôi (ngôi thứ nhất)
vas vahs Bạn (ngôi thứ hai)
njih nyeeh Họ (nam giới)
njih nyeeh Họ (nữ giới)

Ví dụ:

  • On me voli. → Он ме воли. (Anh ấy yêu tôi.)
  • Ti me razumeš. → Ти ме разумеш. (Bạn hiểu tôi.)
  • Ja ga vidim. → Ја га видим. (Tôi thấy anh ấy.)
  • Ona je poznaje. → Она је познаје. (Cô ấy biết cô ấy.)
  • Mi ih slušamo. → Ми их слушамо. (Chúng tôi nghe họ.)
  • Vi nas razumete. → Ви нас разумете. (Bạn hiểu chúng tôi.)
  • Oni nas posmatraju. → Они нас посматрају. (Họ đang quan sát chúng tôi.)
  • One nas čekaju. → Оне нас чекају. (Họ đang đợi chúng tôi.)

Danh từ cá nhân tân ngữ gián tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ cá nhân tân ngữ gián tiếp được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động trong câu gián tiếp. Trong tiếng Serbia, chúng ta sử dụng các từ sau đây:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
meni meh-nee Tôi
tebi teh-bee Bạn (ngôi thứ nhất)
njemu/joj nyeh-moo/yoi Anh ấy/Cô ấy
nama nah-mah Chúng tôi (ngôi thứ nhất)
vama vah-mah Bạn (ngôi thứ hai)
njima nyee-mah Họ (nam giới/nữ giới)

Ví dụ:

  • On mi kaže. → Он ми каже. (Anh ấy nói với tôi.)
  • Ti mi daješ. → Ти ми дајеш. (Bạn đang cho tôi.)
  • On joj govori. → Он јој говори. (Anh ấy nói với cô ấy.)
  • Mi im verujemo. → Ми им верујемо. (Chúng tôi tin họ.)
  • Vi im pomažete. → Ви им помажете. (Bạn đang giúp họ.)
  • Oni nam govore. → Они нам говоре. (Họ nói với chúng tôi.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về các loại danh từ cá nhân khác nhau trong tiếng Serbia. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson