Language/Serbian/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi
< Language | Serbian | Vocabulary | Family-and-Relationships
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Serbian, từ "gia đình" được dịch là "porodica" và bao gồm các thành viên sau đây:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
otac | ['ɔtats] | cha |
majka | ['majka] | mẹ |
sin | [siːn] | con trai |
kćerka | ['kt͡ɕɛrka] | con gái |
sestra | ['sɛstra] | chị em gái |
brat | [brat] | anh em trai |
Ngoài ra, trong gia đình còn có các thành viên khác như ông bà, cháu nội, cháu ngoại, v.v.
Quan hệ gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Để chỉ đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, chúng ta sử dụng những từ sau:
- roditelj - cha mẹ
- dijete - con cái
- djed / baka - ông bà
- unuk / unuka - cháu nội / cháu gái
- praunuk / praunuka - cháu nội / cháu gái của cháu nội / cháu gái của cháu gái
- stric - chú bên cha / mẹ
- teča - dượng bên cha / mẹ
- ujak - chú bên cha / mẹ
- tetka - cô bên cha / mẹ
- brat od strica / od teče / od ujaka - anh em họ bên cha / mẹ
- sestra od strica / od teče / od ujaka - chị em họ bên cha / mẹ
Mối quan hệ[sửa | sửa mã nguồn]
Để chỉ đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, các từ sau có thể được sử dụng:
- ljubav - tình yêu
- prijatelj - bạn
- supružnik - vợ / chồng
- zaručnik - hôn phu
- nevjesta - cô dâu
- mladoženja - chú rể
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy kết hợp từ vựng và mối quan hệ gia đình để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
"Maria là con gái của cha mẹ tôi. Vậy Maria là _____ của tôi."
Đáp án: chị em gái
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống