Language/Serbian/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi
Vị ngữ và túc ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Vị ngữ và túc ngữ là 2 khái niệm quan trọng trong tiếng Serbian, giúp phân biệt chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng vị ngữ và túc ngữ trong tiếng Serbian.
Vị ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Vị ngữ đại diện cho chủ ngữ trong câu, là từ hay cụm từ đứng trước động từ. Vị ngữ thường có hình thức không thay đổi, nhưng có thể thay đổi để phù hợp với thể và thời của động từ. Đối với danh từ, vị ngữ thường là dạng chủ số ít (người thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba).
Ví dụ:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ja | ya | Tôi |
Ti | ti | Bạn |
On/Ona/Ono | on/ona/ono | Anh ấy/Cô ấy/Nó |
Mi | mi | Chúng tôi |
Vi | vi | Bạn |
Oni/One/Ona | oni/one/ona | Họ |
Tục ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Tục ngữ đại diện cho tân ngữ trong câu, là từ hay cụm từ đứng sau động từ. Tục ngữ thường có hình thức thay đổi để phù hợp với vị ngữ và thể của động từ. Đối với danh từ, túc ngữ thường là dạng số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Knjiga | knyiga | Sách |
Olovka | olovka | Bút chì |
Pas | pas | Chó |
Mačka | machka | Mèo |
Mesto | mestо | Nơi |
Dạng vị ngữ và túc ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Serbian, có nhiều dạng vị ngữ và túc ngữ khác nhau, tùy thuộc vào thể và thời của động từ. Dưới đây là một số ví dụ:
Dạng chủ số ít[sửa | sửa mã nguồn]
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ja čitam knjigu | ya chitam knyigu | Tôi đọc sách |
Ti radiš | ti radish | Bạn làm việc |
On/Ona/Ono jede | on/ona/ono yede | Anh ấy/Cô ấy/Nó ăn |
Dạng chủ số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Mi pričamo srpski | mi prichamo srpski | Chúng tôi nói tiếng Serbian |
Vi pevate | vi pevate | Bạn hát |
Oni/One/Ona igraju fudbal | oni/one/ona igraju fudbal | Họ chơi bóng đá |
Dạng túc số ít[sửa | sửa mã nguồn]
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ja volim knjigu | ya volim knyigu | Tôi yêu sách |
Ti vidiš crvenu olovku | ti vidish crvenu olovku | Bạn nhìn thấy cây bút chì màu đỏ |
On/Ona/Ono kupuje novu mačku | on/ona/ono kupuyе novu machku | Anh ấy/Cô ấy/Nó mua mèo mới |
Dạng túc số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Mi volimo srpsku hranu | mi volimo srpsku hranu | Chúng tôi yêu đồ ăn Serbia |
Vi čitate knjige | vi chitate knyige | Bạn đọc sách |
Oni/One/Ona kupuju nove olovke | oni/one/ona kupuyu nove olovkе | Họ mua bút chì mới |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Với bài học này, bạn đã học được cách sử dụng vị ngữ và túc ngữ trong tiếng Serbian. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Serbian thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]