Language/Bulgarian/Grammar/Modal-Verbs/vi
< Language | Bulgarian | Grammar | Modal-Verbs
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Tiêu đề cấp 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bulgaria, từ ngữ chỉ khả năng được sử dụng để diễn tả khả năng, yêu cầu, lời khuyên, hay sự cho phép. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ ngữ chỉ khả năng trong tiếng Bulgaria.
Tiêu đề cấp 2: Từ ngữ chỉ khả năng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bulgaria, các từ ngữ chỉ khả năng bao gồm:
- Мога /moga/ - có thể
- Трябва /tryabva/ - phải
- Искам /iskam/ - muốn
- Да /da/ - đúng
Ví dụ:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аз мога да говоря български. | Az moga da govorya balgarski. | Tôi có thể nói tiếng Bulgaria. |
Той трябва да учи усърдно. | Toy tryabva da uchi usardno. | Anh ấy phải học chăm chỉ. |
Искам да ям пица. | Iskam da yam pitsa. | Tôi muốn ăn pizza. |
Да, можеш да отидеш. | Da, mozhesh da otidesh. | Đúng, bạn có thể đi. |
Tiêu đề cấp 2: Các trường hợp sử dụng từ ngữ chỉ khả năng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiêu đề cấp 3: Мога /moga/ - có thể[sửa | sửa mã nguồn]
Мога được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
Ví dụ:
- Аз мога да говоря български. (Tôi có thể nói tiếng Bulgaria.)
- Ти можеш да отидеш с мен. (Bạn có thể đi cùng tôi.)
Tiêu đề cấp 3: Трябва /tryabva/ - phải[sửa | sửa mã nguồn]
Трябва được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc.
Ví dụ:
- Трябва да уча за изпита. (Tôi phải học cho kỳ thi.)
- Трябва да закупим хляб. (Chúng ta phải mua bánh mì.)
Tiêu đề cấp 3: Искам /iskam/ - muốn[sửa | sửa mã nguồn]
Искам được sử dụng để diễn tả mong muốn.
Ví dụ:
- Искам да отида на почивка. (Tôi muốn đi nghỉ.)
- Тя иска да купи нова кола. (Cô ấy muốn mua một chiếc xe mới.)
Tiêu đề cấp 3: Да /da/ - đúng[sửa | sửa mã nguồn]
Да được sử dụng để đưa ra sự cho phép hoặc đồng ý.
Ví dụ:
- Да, можеш да вземеш това. (Đúng, bạn có thể lấy cái đó.)
- Да, може да дойдете утре. (Đúng, bạn có thể đến vào ngày mai.)
Tiêu đề cấp 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ ngữ chỉ khả năng trong tiếng Bulgaria. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ tiếng Bulgaria của mình.