Language/Bulgarian/Vocabulary/Greetings/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
BulgarianVocabularyKhóa học 0 đến A1Chào hỏi

Chào mừng các bạn đến với khóa học "Bulgarian Vocabulary → Khóa học 0 đến A1 → Chào hỏi". Trong bài học này, các bạn sẽ học cách chào hỏi mọi người bằng tiếng Bulgaria cho cả tình huống trang trọng và không trang trọng.

Các câu chào hỏi cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Để bắt đầu, chúng ta hãy xem qua các câu chào hỏi cơ bản nhất trong tiếng Bulgaria:

Tiếng Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Здравейте "zdra-vey-te" Xin chào (chào hỏi chính thức)
Здрасти "zdra-sti" Chào (chào hỏi không chính thức)
Здравей "zdra-vey" Chào (chào hỏi không chính thức)
Здрасти ли си? "zdra-sti li si" Chào bạn (chào hỏi bạn bè)
Как сте? "kak ste" Bạn khỏe không? (chào hỏi chính thức)
Как си? "kak si" Bạn khỏe không? (chào hỏi không chính thức)
Как си преминал? "kak si pre-mi-nal" Bạn đã trải qua những gì? (chào hỏi bạn bè)
Добро утро "do-bro u-tro" Chào buổi sáng (chào hỏi vào buổi sáng)
Добър ден "dob-yr den" Chào buổi chiều (chào hỏi vào buổi trưa)
Добър вечер "dob-yr vech-er" Chào buổi tối (chào hỏi vào buổi tối)

Các câu chào hỏi này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và bạn có thể sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập và nhớ các câu này để có thể sử dụng một cách tự nhiên khi giao tiếp với người Bulgaria.

Các câu hỏi phản hồi[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi bạn đã chào hỏi một ai đó, hãy cùng xem qua các câu hỏi phản hồi phổ biến:

  • Как сте? - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. (Bạn khỏe không? - Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
  • Как си? - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. (Bạn khỏe không? - Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
  • Добре съм, благодаря. А ти? - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn? (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?)

Tình huống sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Các câu chào hỏi này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ:

  • Как сте? - Bạn có thể sử dụng câu này khi gặp người lạ hoặc trong một tình huống trang trọng.
  • Как си? - Bạn có thể sử dụng câu này khi nói chuyện với bạn bè hoặc trong một tình huống không trang trọng.
  • Здравейте - Bạn có thể sử dụng câu này khi vào một cửa hàng hoặc khi gặp một người lạ.
  • Здрасти - Bạn có thể sử dụng câu này khi nói chuyện với bạn bè hoặc khi gặp một người quen.

Hãy luyện tập và nhớ các câu chào hỏi này để có thể sử dụng một cách tự nhiên khi giao tiếp với người Bulgaria.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học "Bulgarian Vocabulary → Khóa học 0 đến A1 → Chào hỏi". Bây giờ bạn đã biết cách chào hỏi mọi người bằng tiếng Bulgaria trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng. Hãy tiếp tục học tiếng Bulgaria để có thể giao tiếp một cách tự tin với người Bulgaria.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson