Language/Bulgarian/Vocabulary/Religious-Holidays/vi
Các ngày lễ tôn giáo[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học được các từ mới để mô tả các ngày lễ tôn giáo chính được tổ chức tại Bulgaria.
Giáng sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Giáng sinh là ngày lễ đánh dấu sự xuất hiện của Chúa Giê-su Kitô trên đời. Ngày lễ này được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm.
Bảng từ vựng:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Коледа | koléda | Giáng sinh | Студено Януари | studéno yanuári | Tháng Giêng lạnh | Банитса | banítsa | Bánh mì nhân phô mai | Ябълков Баница | yabâlkov banítsa | Bánh mì nhân táo | Коледен венец | koléden venéts | Vòng giáng sinh |
Lễ Phục Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ Phục Sinh là ngày lễ đánh dấu sự sống lại của Chúa Giê-su Kitô sau khi Ngài chịu đau khổ và chết trên thập giá. Ngày lễ này được tổ chức vào Chủ nhật đầu tiên sau đêm trăng tròn trong tháng Tư.
Bảng từ vựng:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Великден | velikdén | Lễ Phục Sinh | Яйца | yáytsa | Trứng | Пинка | pínka | Bánh mì ngọt truyền thống | Козунак | kozunák | Bánh mì lưu trữ | Козуначени яйца | kozunáchéni yáytsa | Trứng trong bánh mì |
Lễ Độc Lập[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ Độc Lập là ngày kỷ niệm sự độc lập của Bulgaria. Ngày lễ này được tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm.
Bảng từ vựng:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ден на Освобождението на България | den na osvobozhdenieto na bâlgariya | Lễ Độc Lập | Български знаме | bâlgarski známe | Cờ Bulgaria | Национален герб | natsionálen gerb | Quốc huy quốc gia | Национална антема | natsionalná antéma | Quốc ca quốc gia |
Lễ Quốc Khánh[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ Quốc Khánh là ngày kỷ niệm việc khôi phục nền độc lập của Bulgaria. Ngày lễ này được tổ chức vào ngày 22 tháng 9 hàng năm.
Bảng từ vựng:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ден на Независимостта на България | den na nezavisimostta na bâlgariya | Lễ Quốc Khánh | Флаг на България | flag na bâlgariya | Cờ Bulgaria | Национален герб | natsionálen gerb | Quốc huy quốc gia | Национална антема | natsionalná antéma | Quốc ca quốc gia |
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Như vậy, bạn đã học được các từ mới để mô tả các ngày lễ tôn giáo chính được tổ chức tại Bulgaria. Hãy luyện tập và sử dụng các từ vựng này để nâng cao kỹ năng tiếng Bulgaria của mình. Chúc bạn học tốt!