Language/Bulgarian/Grammar/Perfective-and-Imperfective-Verbs/vi
Thì hoàn thành và thì chưa hoàn thành[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bulgarian, thì hoàn thành và thì chưa hoàn thành là hai thì quan trọng nhất. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phân biệt giữa chúng.
Thì chưa hoàn thành[sửa | sửa mã nguồn]
Thì chưa hoàn thành (несвършен вид) được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra hoặc đang được thực hiện mà không cần xác định thời gian kết thúc.
Ví dụ:
- Аз говоря български. (Tôi đang nói tiếng Bulgarian.)
Trong ví dụ này, không có thông tin về thời gian kết thúc của hành động nói.
Các động từ chưa hoàn thành thường được hình thành bằng cách thêm động từ "да" trước động từ chính.
Ví dụ:
- Говоря (Tôi nói)
- Да говоря (Nói)
Thì hoàn thành[sửa | sửa mã nguồn]
Thì hoàn thành (свършен вид) được sử dụng để miêu tả một hành động đã kết thúc trong quá khứ hoặc sẽ kết thúc trong tương lai.
Ví dụ:
- Аз изучих български език. (Tôi đã học tiếng Bulgarian.)
Trong ví dụ này, hành động học tiếng Bulgarian đã kết thúc.
Các động từ hoàn thành thường được hình thành bằng cách thêm động từ "съм" hoặc "имам" trước động từ chính.
Ví dụ:
- Изучавам (Tôi đang học)
- Съм изучил (Tôi đã học)
Bảng so sánh thì hoàn thành và thì chưa hoàn thành[sửa | sửa mã nguồn]
Bulgarian | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
говоря | [ɡɔvorja] | nói chưa hoàn thành |
да говоря | [da ɡɔvorja] | nói chưa hoàn thành |
изучавам | [izutʃavam] | học chưa hoàn thành |
съм изучил | [sam izutʃil] | học hoàn thành |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Hãy viết một câu bằng thì chưa hoàn thành.
- Hãy viết một câu bằng thì hoàn thành.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học về thì hoàn thành và thì chưa hoàn thành trong tiếng Bulgarian. Bạn có thể sử dụng những kiến thức này để phân biệt giữa hai thì này và sử dụng chúng trong việc nói và viết tiếng Bulgarian.