Language/Swedish/Culture/Swedish-food/vi
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các em đến với bài học "Ẩm thực Thụy Điển"! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá các món ăn truyền thống của Thụy Điển, học cách phát âm và dịch các từ vựng liên quan đến ẩm thực.
Món ăn truyền thống của Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]
Thụy Điển có nhiều món ăn truyền thống rất đặc biệt. Sau đây là một số món ăn phổ biến:
Köttbullar[sửa | sửa mã nguồn]
Köttbullar là món thịt viên xíu mật ong, thường được ăn với khoai tây, nước sốt và việt quất. Đây là một trong những món ăn phổ biến nhất của Thụy Điển và được đánh giá rất cao.
Bảng từ vựng:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Köttbullar | [ˈɕœtːˌbɵlar] | Thịt viên xíu mật ong |
Kryddpeppar | [ˈkrʏdːˌpɛpːar] | Tiêu đen |
Potatis | [pʊˈtɑːtɪs] | Khoai tây |
Lingonberry | [ˈlɪŋːɔn ˈbærɪ] | Việt quất |
Smörgåsbord[sửa | sửa mã nguồn]
Smörgåsbord là một loại bữa tiệc Thụy Điển, thường bao gồm các món ăn như cá hồi, thịt nguội, trứng cuộn, thịt gà nướng và nhiều loại rau củ. Bữa tiệc này thường được đặt trên một cái bàn lớn, cho phép mọi người tự chọn các món ăn mà họ thích.
Bảng từ vựng:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Smörgåsbord | [ˈsmœrɡɔsˌbuːrd] | Bữa tiệc |
Lax | [laks] | Cá hồi |
Skinka | [ˈɧɪŋːka] | Thịt nguội |
Ägg | [ɛɡː] | Trứng |
Kyckling | [ˈɕʏkːlɪŋ] | Thịt gà nướng |
Surströmming[sửa | sửa mã nguồn]
Surströmming là một loại cá muối được ủ lạnh trong thùng chứa bằng gỗ trong vài tháng. Món ăn này có mùi hôi khá nồng nặc, nhưng lại rất phổ biến ở Thụy Điển.
Bảng từ vựng:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Surströmming | [ˈsʉ̟̊ːrˌstrœmːɪŋ] | Cá muối |
Lukt | [lɵkːt] | Mùi hôi |
Öppna | [²œpːna] | Mở (hộp) |
Servera | [sɛrˈvɛːra] | Phục vụ |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng với bài học "Ẩm thực Thụy Điển" này, các em đã có thể tìm hiểu thêm về văn hóa và các món ăn truyền thống của đất nước này. Hãy cùng chúng tôi khám phá thêm nhiều điều thú vị khác về Thụy Điển!