Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-3:-Word-order-in-Persian-sentences/vi
Chào mừng đến với bài học thứ ba của khóa học Tiếng Ba Tư Iran từ cơ bản đến trình độ A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cú pháp cơ bản trong tiếng Ba Tư Iran, bao gồm thứ tự của chủ ngữ, tân ngữ và động từ trong câu.
Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ba Tư Iran, thứ tự từ trong câu là chủ ngữ - tân ngữ - động từ. Điều này có nghĩa là chủ ngữ xuất hiện đầu tiên trong câu, tiếp theo đến tân ngữ và động từ sẽ đứng cuối cùng.
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من (man) کتاب (ketab) میخوانم (mikhānam) | man ketab mikhanam | Tôi đang đọc sách. |
تو (to) نامه (name) مینویسی (minevisi) | to name minevisi | Bạn đang viết thư. |
او (u) درس (dars) میخواند (mikhānad) | u dars mikhanad | Anh ấy đang đọc sách. |
Như bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran là rất quan trọng.
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành với các ví dụ sau đây bằng cách xác định thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran:
- خانم (khānom) سیب (sib) میخرد (mikharad).
- ماه (māh) خوب (khūb) است (ast).
- پسر (pesar) کتاب (ketab) میخواند (mikhanad).
- زن (zan) نامه (name) مینویسد (minevisad).
1. Khānom sib mikharad: Khānom (chủ ngữ) - sib (tân ngữ) - mikharad (động từ). 2. Māh khūb ast: Māh (chủ ngữ) - khūb (tân ngữ) - ast (động từ). 3. Pesar ketab mikhanad: Pesar (chủ ngữ) - ketab (tân ngữ) - mikhanad (động từ). 4. Zan name minevisad: Zan (chủ ngữ) - name (tân ngữ) - minevisad (động từ).
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran. Chủ ngữ sẽ đứng đầu tiên, tiếp theo là tân ngữ và động từ sẽ đứng cuối cùng. Điều này là rất quan trọng để có thể hiểu và sử dụng tiếng Ba Tư Iran một cách chính xác.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- 0 to A1 Course
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ