Language/Japanese/Grammar/Adjective-Conjugation/vi
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, tính từ được sử dụng như một phần của câu để diễn tả tính chất của danh từ. Thông thường, tính từ được đặt trước danh từ trong câu.
Ví dụ:
- きれいな花 (Kirei na hana) - một bông hoa đẹp
Trong tiếng Nhật, tính từ có thể biến đổi để phù hợp với thể, thời, tính từ so sánh, và thể phủ định. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách biến đổi tính từ và so sánh chúng bằng mẫu cơ bản ~より~.
Biến đổi tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ trong tiếng Nhật được biến đổi bằng cách thêm hậu tố vào cuối từ. Hậu tố phụ thuộc vào tính từ đó và thể của câu.
Thể thông thường[sửa | sửa mã nguồn]
Trong thể thông thường, tính từ được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc tình trạng đang xảy ra.
Để biến đổi tính từ vào thể thông thường, hãy thêm hậu tố ~い (i) vào cuối từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
きれい (Kirei) | [kireː] | đẹp |
きれいな (Kirei na) | [kireː na] | đẹp |
Thể phủ định[sửa | sửa mã nguồn]
Trong thể phủ định, tính từ được sử dụng để diễn tả sự phủ định của một sự kiện hoặc tình trạng.
Để biến đổi tính từ vào thể phủ định, hãy thêm hậu tố ~くない (kunai) vào cuối từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
きれい (Kirei) | [kireː] | không đẹp |
きれいな (Kirei na) | [kireː na] | không đẹp |
Thể て (te)[sửa | sửa mã nguồn]
Trong thể て (te), tính từ được sử dụng để diễn tả một hành động đang được thực hiện.
Để biến đổi tính từ vào thể て (te), hãy thay thế hậu tố ~い (i) bằng ~くて (kute).
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
きれい (Kirei) | [kireː] | đẹp |
きれいな (Kirei na) | [kireː na] | đẹp |
きれいで (Kirei de) | [kireː de] | đẹp và |
きれいでなくて (Kirei de nakute) | [kireː de nakɯte] | không đẹp và |
Thể た (ta)[sửa | sửa mã nguồn]
Trong thể た (ta), tính từ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành.
Để biến đổi tính từ vào thể た (ta), hãy thay thế hậu tố ~い (i) bằng ~かった (katta).
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
きれい (Kirei) | [kireː] | đẹp |
きれいな (Kirei na) | [kireː na] | đẹp |
きれいだった (Kirei datta) | [kireː datːa] | đẹp |
So sánh tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, tính từ có thể được so sánh bằng cách sử dụng mẫu cơ bản ~より~. Mẫu cơ bản này được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau và diễn tả sự khác biệt giữa chúng.
Ví dụ:
- きれいな花は赤い花よりきれいです。 (Kirei na hana wa akai hana yori kirei desu.) - Một bông hoa đẹp hơn một bông hoa đỏ.
Trong ví dụ trên, chúng ta so sánh hai bông hoa và diễn tả rằng một bông hoa đẹp hơn một bông hoa đỏ.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách biến đổi tính từ trong tiếng Nhật và so sánh chúng bằng mẫu cơ bản ~より~. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Muốn hiểu rõ tiếng Nhật phải biết tra từ điển Nhật - Nhật - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]