Language/Japanese/Grammar/Question-Words-and-Phrases/vi
< Language | Japanese | Grammar | Question-Words-and-Phrases
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, câu hỏi được hình thành bằng cách thêm một từ hỏi vào đầu câu. Các từ hỏi thường được sử dụng nhất là:
- 何 (nani) – “gì”
- いつ (itsu) – “khi nào”
- どこ (doko) – “ở đâu”
- だれ (dare) – “ai”
- なぜ (naze) – “tại sao”
- どうして (doushite) – “tại sao”
- いくつ (ikutsu) – “bao nhiêu”
- いくら (ikura) – “bao nhiêu”
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
何を食べましたか | Nani o tabemashita ka | Bạn đã ăn gì? |
いつ来ましたか | Itsu kimashita ka | Bạn đến khi nào? |
どこから来ましたか | Doko kara kimashita ka | Bạn đến từ đâu? |
だれが来ましたか | Dare ga kimashita ka | Ai đến rồi? |
なぜここにいるのですか | Naze koko ni iru no desu ka | Tại sao bạn lại ở đây? |
いくつありますか | Ikutsu arimasu ka | Có bao nhiêu? |
いくらですか | Ikura desu ka | Bao nhiêu tiền? |
Các từ nối trong câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Các từ nối được sử dụng trong câu hỏi tiếng Nhật:
- か (ka) – dùng để tạo câu hỏi đóng
- だろう (darou) – dùng để tạo câu hỏi nghi vấn
Ví dụ:
- それは何ですか? (Sore wa nandesu ka?) – Đó là gì?
- 今日はいい天気だろう? (Kyou wa ii tenki darou?) – Hôm nay trời đẹp nhỉ?
Cụm từ hỏi thường được sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, các cụm từ hỏi thường được sử dụng để tạo câu hỏi và đáp lại câu hỏi:
- 何時ですか (nanji desu ka) – Mấy giờ rồi?
- いつですか (itsu desu ka) – Khi nào?
- どこですか (doko desu ka) – Ở đâu?
- だれですか (dare desu ka) – Ai?
- なんですか (nan desu ka) – Gì?
- どうですか (dou desu ka) – Như thế nào?
- いくらですか (ikura desu ka) – Bao nhiêu tiền?
- いくつですか (ikutsu desu ka) – Bao nhiêu cái?
Ví dụ:
- 何時ですか? (Nanji desu ka?) – Mấy giờ rồi?
- いつ来ますか? (Itsu kimasu ka?) – Bạn đến khi nào?
- どこに住んでいますか? (Doko ni sunde imasu ka?) – Bạn sống ở đâu?
- だれがこれを作ったのですか? (Dare ga kore o tsukutta no desu ka?) – Ai đã làm cái này?
- なんですか? (Nan desu ka?) – Đây là gì?
- どうですか? (Dou desu ka?) – Bạn cảm thấy thế nào?
- いくらですか? (Ikura desu ka?) – Bao nhiêu tiền?
- いくつありますか? (Ikutsu arimasu ka?) – Có bao nhiêu?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách tạo câu hỏi và đáp lại câu hỏi trong tiếng Nhật bằng cách sử dụng các từ hỏi và cụm từ hỏi. Hãy luyện tập thật nhiều để trở thành người sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ