Language/Japanese/Grammar/Question-Words-and-Phrases/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Từ và cụm từ hỏi

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, câu hỏi được hình thành bằng cách thêm một từ hỏi vào đầu câu. Các từ hỏi thường được sử dụng nhất là:

  • 何 (nani) – “gì”
  • いつ (itsu) – “khi nào”
  • どこ (doko) – “ở đâu”
  • だれ (dare) – “ai”
  • なぜ (naze) – “tại sao”
  • どうして (doushite) – “tại sao”
  • いくつ (ikutsu) – “bao nhiêu”
  • いくら (ikura) – “bao nhiêu”

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
何を食べましたか Nani o tabemashita ka Bạn đã ăn gì?
いつ来ましたか Itsu kimashita ka Bạn đến khi nào?
どこから来ましたか Doko kara kimashita ka Bạn đến từ đâu?
だれが来ましたか Dare ga kimashita ka Ai đến rồi?
なぜここにいるのですか Naze koko ni iru no desu ka Tại sao bạn lại ở đây?
いくつありますか Ikutsu arimasu ka Có bao nhiêu?
いくらですか Ikura desu ka Bao nhiêu tiền?

Các từ nối trong câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Các từ nối được sử dụng trong câu hỏi tiếng Nhật:

  • か (ka) – dùng để tạo câu hỏi đóng
  • だろう (darou) – dùng để tạo câu hỏi nghi vấn

Ví dụ:

  • それは何ですか? (Sore wa nandesu ka?) – Đó là gì?
  • 今日はいい天気だろう? (Kyou wa ii tenki darou?) – Hôm nay trời đẹp nhỉ?

Cụm từ hỏi thường được sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, các cụm từ hỏi thường được sử dụng để tạo câu hỏi và đáp lại câu hỏi:

  • 何時ですか (nanji desu ka) – Mấy giờ rồi?
  • いつですか (itsu desu ka) – Khi nào?
  • どこですか (doko desu ka) – Ở đâu?
  • だれですか (dare desu ka) – Ai?
  • なんですか (nan desu ka) – Gì?
  • どうですか (dou desu ka) – Như thế nào?
  • いくらですか (ikura desu ka) – Bao nhiêu tiền?
  • いくつですか (ikutsu desu ka) – Bao nhiêu cái?

Ví dụ:

  • 何時ですか? (Nanji desu ka?) – Mấy giờ rồi?
  • いつ来ますか? (Itsu kimasu ka?) – Bạn đến khi nào?
  • どこに住んでいますか? (Doko ni sunde imasu ka?) – Bạn sống ở đâu?
  • だれがこれを作ったのですか? (Dare ga kore o tsukutta no desu ka?) – Ai đã làm cái này?
  • なんですか? (Nan desu ka?) – Đây là gì?
  • どうですか? (Dou desu ka?) – Bạn cảm thấy thế nào?
  • いくらですか? (Ikura desu ka?) – Bao nhiêu tiền?
  • いくつありますか? (Ikutsu arimasu ka?) – Có bao nhiêu?

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách tạo câu hỏi và đáp lại câu hỏi trong tiếng Nhật bằng cách sử dụng các từ hỏi và cụm từ hỏi. Hãy luyện tập thật nhiều để trở thành người sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson