Language/Japanese/Grammar/Exclamation-and-Impression-Expressions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhoá học 0- A1Biểu thị cảm xúc và cảm nhận

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, chúng ta có nhiều cách để biểu thị cảm xúc và cảm nhận khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu để biểu thị cảm xúc và cảm nhận.

Các từ thốt nốt[sửa | sửa mã nguồn]

Các từ thốt nốt là các từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc và cảm nhận trong tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để thể hiện sự kinh ngạc, sự vui mừng, sự buồn bã, sự ngạc nhiên và nhiều cảm xúc khác.

Dưới đây là một số từ thốt nốt phổ biến trong tiếng Nhật:

Tiếng Nhật Phát âm Dịch nghĩa
ああ [aː] Aah
えっ [e] Hả?
うわあ [ɯwaː] Wow!
おお [oː] Oh
すごい [suɡo.i] Tuyệt vời!
すごいね [suɡo.i ne] Tuyệt vời nhỉ!
すごいよ [suɡo.i jo] Tuyệt vời đấy!
びっくり [bik.kɯ.ɾi] Ngạc nhiên
もう [moː] Đã đủ rồi
わあ [waː] Wow!

Các hạt kết thúc câu[sửa | sửa mã nguồn]

Các hạt kết thúc câu là các từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc và cảm nhận cuối câu trong tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để thể hiện sự tán thành, sự hoài nghi, sự ngạc nhiên và nhiều cảm xúc khác.

Dưới đây là một số hạt kết thúc câu phổ biến trong tiếng Nhật:

Tiếng Nhật Phát âm Dịch nghĩa
[ka] Phải không?
かな [kana] Không biết nhỉ.
[ne] Phải không?
[wa] Thật đấy.

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể áp dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu trong tiếng Nhật:

  • すごい! (Tuyệt vời!)
  • ああ、それは本当にいいですね。 (Aah, thật tuyệt vời!)
  • びっくりしました! (Tôi đã ngạc nhiên!)
  • かわいいね。(Đáng yêu phải không?)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu để biểu thị cảm xúc và cảm nhận trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thêm để trở nên thành thạo hơn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson