Language/Japanese/Vocabulary/Social-Etiquette-and-Expressions/vi
Cách diễn đạt lịch sự và khiêm tốn[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, phép lịch sự và khiêm tốn rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng phép lịch sự và khiêm tốn, cùng với những quy tắc cơ bản của văn hoá và phong tục ứng xử trong xã hội Nhật Bản.
Cách diễn đạt lịch sự[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, khi nói chuyện với người lớn tuổi, người xa lạ hoặc những người có vị trí cao hơn mình, chúng ta thường sử dụng các từ, cụm từ hoặc hình thức diễn đạt lịch sự để thể hiện sự tôn trọng và lễ phép. Dưới đây là một số cách diễn đạt lịch sự thường được sử dụng trong tiếng Nhật:
- おはようございます (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng (sử dụng cho người xa lạ)
- いらっしゃいます (Irasshaimasu) - Tới (sử dụng cho người đến thăm)
- お願いします (Onegaishimasu) - Xin vui lòng (sử dụng khi yêu cầu hoặc đề nghị)
Các cụm từ lịch sự thường được thêm vào cuối câu để biểu thị sự tôn trọng và lễ phép. Dưới đây là một số cụm từ lịch sự thường được sử dụng trong tiếng Nhật:
- です (Desu)
- ます (Masu)
- ございます (Gozaimasu)
Hãy xem ví dụ sau:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
お名前は何ですか? | O-namae wa nan desu ka? | Xin cho tôi biết tên của bạn? |
お越しいただきありがとうございます。 | O-koshi itadaki arigatou gozaimasu. | Cảm ơn bạn đã đến. |
ごめんなさい、ちょっと待ってください。 | Gomen nasai, chotto matte kudasai. | Xin lỗi, xin vui lòng đợi chút. |
Cách diễn đạt khiêm tốn[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, khi nói về chính mình hoặc những thành tựu của mình, chúng ta thường sử dụng các hình thức diễn đạt khiêm tốn để tránh tỏ ra kiêu ngạo hoặc tự phụ. Dưới đây là một số cách diễn đạt khiêm tốn thường được sử dụng trong tiếng Nhật:
- ちょっと (Chotto) - Một chút
- いただく (Itadaku) - Nhận
- 申し訳ありません (Moushiwake arimasen) - Xin lỗi
Các cụm từ khiêm tốn thường được thêm vào cuối câu để biểu thị sự khiêm tốn và tôn trọng người khác. Dưới đây là một số cụm từ khiêm tốn thường được sử dụng trong tiếng Nhật:
- お願いいたします (Onegai itashimasu)
- いただけますか (Itadakemasu ka)
- 申し訳ございません (Moushiwake gozaimasen)
Hãy xem ví dụ sau:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ちょっと待ってください。 | Chotto matte kudasai. | Xin vui lòng chờ một chút. |
私は日本語を勉強していただいてるだけです。 | Watashi wa Nihongo o benkyou shite itadakiteru dake desu. | Tôi chỉ là người được học tiếng Nhật. |
申し訳ありません、そのような情報は持っていません。 | Moushiwake arimasen, sono youna jouhou wa motte imasen. | Xin lỗi, tôi không có thông tin đó. |
Văn hoá và phong tục ứng xử trong xã hội Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong xã hội Nhật Bản, có nhiều quy tắc văn hoá và phong tục ứng xử cần phải được tuân thủ. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
- Chào hỏi: Khi gặp người khác, bạn nên cúi đầu và nói "こんにちは" (Konnichiwa) hoặc "おはようございます" (Ohayou gozaimasu) để chào hỏi.
- Mặc quần áo: Trong các dịp quan trọng, như đám cưới hoặc buổi lễ, người Nhật thường mặc kimono truyền thống.
- Tặng quà: Khi đến thăm ai đó, bạn nên mang theo một món quà nhỏ để tặng cho họ.
- Ăn uống: Khi ăn uống, bạn nên đặt đũa trên bát thay vì để chúng đứng thẳng trong bát. Bạn nên uống nước hoặc trà sau khi ăn xong, chứ không phải trong lúc ăn.
Hãy nhớ rằng, việc tuân thủ các quy tắc văn hoá và phong tục ứng xử rất quan trọng trong xã hội Nhật Bản. Nếu bạn không chắc chắn về cách ứng xử của mình, hãy hỏi người Nhật để được hướng dẫn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông