Language/Japanese/Grammar/Verb-Conjugation/vi
Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, động từ không bị chia thành các thì, ngôi và số giống như trong tiếng Việt. Thay vào đó, động từ được biểu thị bằng cách thêm các hậu tố vào cuối động từ.
Ví dụ:
- 行く (iku) : đi
- 食べる (taberu) : ăn
Để sử dụng động từ trong các câu, chúng ta cần phải biết cách chia động từ. Trong bài học này, bạn sẽ học cách chia động từ trong thì hiện tại và quá khứ, cả tính khẳng định và phủ định.
Chia động từ trong thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
Chia động từ trong thì hiện tại có 2 dạng: tính khẳng định và phủ định.
Tính khẳng định[sửa | sửa mã nguồn]
Để chia động từ tính khẳng định trong thì hiện tại, chúng ta thêm hậu tố 「-ます」 vào cuối động từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
食べる | taberu | ăn |
飲む | nomu | uống |
見る | miru | xem |
行く | iku | đi |
Tính phủ định[sửa | sửa mã nguồn]
Để chia động từ tính phủ định trong thì hiện tại, chúng ta thêm hậu tố 「-ません」 vào cuối động từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
食べる | taberu | không ăn |
飲む | nomu | không uống |
見る | miru | không xem |
行く | iku | không đi |
Chia động từ trong thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Chia động từ trong thì quá khứ cũng có 2 dạng: tính khẳng định và phủ định.
Tính khẳng định[sửa | sửa mã nguồn]
Để chia động từ tính khẳng định trong thì quá khứ, chúng ta thêm hậu tố 「-た」 vào cuối động từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
食べる | taberu | ăn (hôm qua) |
飲む | nomu | uống (hôm qua) |
見る | miru | xem (hôm qua) |
行く | iku | đi (hôm qua) |
Tính phủ định[sửa | sửa mã nguồn]
Để chia động từ tính phủ định trong thì quá khứ, chúng ta thêm hậu tố 「-なかった」 vào cuối động từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
食べる | taberu | không ăn (hôm qua) |
飲む | nomu | không uống (hôm qua) |
見る | miru | không xem (hôm qua) |
行く | iku | không đi (hôm qua) |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách chia động từ trong thì hiện tại và quá khứ, cả tính khẳng định và phủ định. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Nhật thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が