Language/Japanese/Grammar/Noun-and-Adjective-Modification/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhoá học 0 đến A1Sửa đổi danh từ và tính từ

Cấu trúc câu tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, danh từ và tính từ có thể được sửa đổi bằng cách sử dụng các đại từ và giới từ. Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các giới từ "の" và "な" để sửa đổi danh từ và tính từ.

Sửa đổi danh từ bằng giới từ "の"[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng giới từ "の" để sửa đổi danh từ, nó được sử dụng như một liên kết giữa hai danh từ. Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
ちち bố
くるま ô tô
của
父の車 ちちのくるま ô tô của bố

Cách dịch "của" được nhấn mạnh trong câu tiếng Nhật. Vào tiếng Việt, nó thường được bỏ qua. Vì vậy, "父の車" có thể được dịch sang "ô tô của bố" hoặc đơn giản là "ô tô của bố".

Ngoài ra, giới từ "の" cũng có thể được sử dụng để sửa đổi tính từ. Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
静か しずか yên tĩnh
của
部屋 へや phòng
静かな部屋 しずかなへや phòng yên tĩnh

Trong trường hợp này, tính từ "静か" (yên tĩnh) được sử dụng để mô tả "phòng" (部屋).

Sửa đổi tính từ bằng giới từ "な"[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng giới từ "な" để sửa đổi tính từ, nó được sử dụng sau tính từ. Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
静か しずか yên tĩnh
một
部屋 へや phòng
静かな部屋 しずかなへや phòng yên tĩnh

Trong trường hợp này, tính từ "静か" (yên tĩnh) được sử dụng để mô tả "phòng" (部屋). Tuy nhiên, vì "部屋" là một danh từ, giới từ "な" được sử dụng thay vì giới từ "の".

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Sửa đổi câu sau bằng giới từ "の":

  犬は大きいです。家は小さいです。
  Đáp án: 犬の家は大きくないです。

2. Sửa đổi câu sau bằng giới từ "な":

  これは高い山です。
  Đáp án: これは高いな山です。

3. Viết một câu sử dụng giới từ "の" và một câu sử dụng giới từ "な".

Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]

Cả hai giới từ "の" và "な" đều được sử dụng để sửa đổi danh từ và tính từ trong tiếng Nhật. Bạn cần phải làm quen với cách sử dụng của chúng để có thể sử dụng tiếng Nhật một cách chính xác và tự tin hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson