Language/Japanese/Grammar/Noun-and-Adjective-Modification/vi
Cấu trúc câu tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, danh từ và tính từ có thể được sửa đổi bằng cách sử dụng các đại từ và giới từ. Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các giới từ "の" và "な" để sửa đổi danh từ và tính từ.
Sửa đổi danh từ bằng giới từ "の"[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng giới từ "の" để sửa đổi danh từ, nó được sử dụng như một liên kết giữa hai danh từ. Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
父 | ちち | bố |
車 | くるま | ô tô |
の | の | của |
父の車 | ちちのくるま | ô tô của bố |
Cách dịch "của" được nhấn mạnh trong câu tiếng Nhật. Vào tiếng Việt, nó thường được bỏ qua. Vì vậy, "父の車" có thể được dịch sang "ô tô của bố" hoặc đơn giản là "ô tô của bố".
Ngoài ra, giới từ "の" cũng có thể được sử dụng để sửa đổi tính từ. Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
静か | しずか | yên tĩnh |
の | の | của |
部屋 | へや | phòng |
静かな部屋 | しずかなへや | phòng yên tĩnh |
Trong trường hợp này, tính từ "静か" (yên tĩnh) được sử dụng để mô tả "phòng" (部屋).
Sửa đổi tính từ bằng giới từ "な"[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng giới từ "な" để sửa đổi tính từ, nó được sử dụng sau tính từ. Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
静か | しずか | yên tĩnh |
な | な | một |
部屋 | へや | phòng |
静かな部屋 | しずかなへや | phòng yên tĩnh |
Trong trường hợp này, tính từ "静か" (yên tĩnh) được sử dụng để mô tả "phòng" (部屋). Tuy nhiên, vì "部屋" là một danh từ, giới từ "な" được sử dụng thay vì giới từ "の".
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Sửa đổi câu sau bằng giới từ "の":
犬は大きいです。家は小さいです。
Đáp án: 犬の家は大きくないです。
2. Sửa đổi câu sau bằng giới từ "な":
これは高い山です。
Đáp án: これは高いな山です。
3. Viết một câu sử dụng giới từ "の" và một câu sử dụng giới từ "な".
Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]
Cả hai giới từ "の" và "な" đều được sử dụng để sửa đổi danh từ và tính từ trong tiếng Nhật. Bạn cần phải làm quen với cách sử dụng của chúng để có thể sử dụng tiếng Nhật một cách chính xác và tự tin hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ