Language/Japanese/Grammar/Introduction-to-Japanese-Sentence-Structure/vi
Cấu trúc câu tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ tuyệt vời và phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn hiểu được cách cấu trúc câu tiếng Nhật, bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Nhật một cách tự tin và dễ dàng hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cấu trúc câu tiếng Nhật cơ bản để giúp bạn bắt đầu học tiếng Nhật.
Thứ tự từ trong câu tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, thứ tự từ trong câu rất quan trọng. Thông thường, thứ tự từ trong tiếng Nhật là chủ ngữ - động từ - tân ngữ. Tuy nhiên, trong câu tiếng Nhật, có rất nhiều trường hợp thứ tự từ sẽ khác nhau.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
私は | watashi wa | Tôi |
テレビを | terebi o | TV |
見ます | mimasu | Xem |
Trong ví dụ trên, cấu trúc câu là "Tôi xem TV", nhưng thứ tự từ là "Tôi - TV - xem". Điều quan trọng là bạn phải hiểu được ý nghĩa của từng từ trong câu và sử dụng thứ tự từ thích hợp trong từng trường hợp.
Các thành phần của câu tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]
Câu tiếng Nhật bao gồm các thành phần sau:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
- Động từ
- Tính từ
- Trạng từ
- Giới từ
Chủ ngữ và tân ngữ được xác định bằng cách sử dụng các trợ từ. Trong tiếng Nhật, các trợ từ thường được sử dụng để chỉ định chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
私は | watashi wa | Tôi |
テレビを | terebi o | TV |
見ます | mimasu | Xem |
Trong ví dụ này, "watashi" là chủ ngữ, "terebi" là tân ngữ, và "mimasu" là động từ.
Các cấu trúc câu tiếng Nhật cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Nhật cơ bản:
- Chủ ngữ + động từ: 私は走ります (Tôi chạy)
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ: 私はリンゴを食べます (Tôi ăn táo)
- Chủ ngữ + tính từ: 私は元気です (Tôi khoẻ)
- Chủ ngữ + tính từ + động từ: 私は元気に走ります (Tôi chạy khoẻ)
- Chủ ngữ + trạng từ + động từ: 私は早く走ります (Tôi chạy nhanh)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc câu tiếng Nhật. Nếu bạn đang học tiếng Nhật, hãy tiếp tục rèn luyện các cấu trúc câu này để có thể giao tiếp tiếng Nhật một cách tự tin và thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]