Language/Portuguese/Culture/Brazil/vi
Cấp độ 1: Văn hóa Brazil[sửa | sửa mã nguồn]
Brazil là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ với nền văn hóa đa dạng và phong phú. Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về những tập tục và truyền thống của Brazil.
1.1. Tổng quan về Brazil[sửa | sửa mã nguồn]
Brazil là quốc gia lớn thứ năm trên thế giới về diện tích và dân số. Đất nước này có hơn 200 triệu người và là quốc gia duy nhất ở Nam Mỹ sử dụng tiếng Bồ Đào Nha như là ngôn ngữ chính thức. Brazil nổi tiếng với những bãi biển đẹp, đồ ăn ngon, động vật hoang dã và một nền văn hóa độc đáo.
1.2. Tập tục và truyền thống[sửa | sửa mã nguồn]
Brazil có nền văn hóa đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số tập tục và truyền thống quan trọng:
- Samba: Là một điệu nhảy nổi tiếng của Brazil, được biết đến trên toàn thế giới.
- Carnaval: Là lễ hội nổi tiếng và lớn nhất của Brazil. Nó được tổ chức vào tháng 2 hoặc tháng 3 hàng năm và kéo dài trong 4 ngày.
- Candomblé: Là một tôn giáo của người Brazil gốc Phi, với các nghi lễ, âm nhạc và múa rối đặc trưng.
- Capoeira: Là một bộ môn võ thuật gốc Brazil, kết hợp giữa võ thuật, âm nhạc và múa rối.
- Feijoada: Là một món ăn truyền thống của Brazil, được làm từ đậu và thịt.
1.3. Ngôn ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức của Brazil. Nó được nói bởi hơn 200 triệu người trên toàn thế giới và là ngôn ngữ chính thức của 9 quốc gia.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Bồ Đào Nha phổ biến:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Olá | oh-LAH | Xin chào |
Obrigado/a | oh-bree-GAH-doo/ah | Cảm ơn bạn |
Tchau | chow | Tạm biệt |
Por favor | por fah-VOR | Xin vui lòng |
Bom dia | bom DEE-ah | Chào buổi sáng |
Boa tarde | BO-ah TAR-deh | Chào buổi chiều |
Boa noite | BO-ah NOY-tcheh | Chào buổi tối |
Cấp độ 2: Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.1. Từ vựng ###
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Bồ Đào Nha cơ bản:
- Casa: nhà
- Água: nước
- Comida: thức ăn
- Livro: sách
- Amor: tình yêu
- Feliz: hạnh phúc
- Triste: buồn
- 2.2. Câu hỏi và câu trả lời ###
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời cơ bản:
- Como você está? (Bạn khỏe không?)
- Estou bem, obrigado. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
- Qual é o seu nome? (Bạn tên gì?)
- Meu nome é Maria. (Tôi tên là Maria.)
- De onde você é? (Bạn đến từ đâu?)
- Eu sou do Brasil. (Tôi đến từ Brazil.)
Cấp độ 3: Ngữ pháp cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
- 3.1. Thì hiện tại ###
Thì hiện tại (present tense) được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra hoặc một sự thật.
Dưới đây là một số ví dụ:
- Eu falo português. (Tôi nói tiếng Bồ Đào Nha.)
- Ela come arroz e feijão. (Cô ấy ăn cơm và đậu.)
- Nós estudamos na universidade. (Chúng tôi học ở đại học.)
- 3.2. Từ loại ###
Dưới đây là một số từ loại tiếng Bồ Đào Nha:
- Substantivos (Danh từ): casa, livro, árvore, mesa
- Adjetivos (Tính từ): feliz, triste, bonito, feio
- Verbos (Động từ): falar, comer, estudar, trabalhar
- Advérbios (Trạng từ): bem, mal, muito, pouco
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học về văn hóa, tập tục và truyền thống của Brazil, từ vựng cơ bản, câu hỏi và câu trả lời, và ngữ pháp cơ bản. Hãy tiếp tục học tiếng Bồ Đào Nha để trở thành người nói tiếng Bồ Đào Nha thành thạo hơn.
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Chàng trai Brazil chuyển ngữ ca khúc Việt sang tiếng Bồ Đào Nha ...[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Tập quán ăn uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Bồ Đào Nha
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Tập tục giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Angola
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Dịch vụ khẩn cấp
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Cape Verde