Language/Portuguese/Grammar/Conditional-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì điều kiện

Cấu trúc thì điều kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Thì điều kiện là thì dùng để diễn tả một điều kiện giả định, một hành động hoặc sự việc không chắc chắn xảy ra trong tương lai hoặc quá khứ. Thì điều kiện được tạo thành từ giới từ "nếu" kết hợp với thì quá khứ đơn.

Cấu trúc chung của thì điều kiện là:

  • Nếu + chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ đơn (V2), chủ ngữ + sẽ + động từ ở dạng nguyên thể (V)

Các dạng thì điều kiện khác nhau có thể được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai hoặc quá khứ.

Thì điều kiện loại 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thì điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Se eu tiver tempo, eu farei uma viagem Se eu tiver tempo, eu farei uma viagem Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi du lịch
Se você estudar, passará no exame Se você estudar, passará no exame Nếu bạn học, bạn sẽ đỗ kỳ thi

Thì điều kiện loại 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thì điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Se eu ganhasse na loteria, eu compraria uma casa nova Se eu ganhasse na loteria, eu compraria uma casa nova Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà mới
Se eu fosse rico, viajaria pelo mundo Se eu fosse rico, viajaria pelo mundo Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới

Thì điều kiện loại 3[sửa | sửa mã nguồn]

Thì điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có khả năng xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Se eu tivesse estudado mais, teria passado no exame Se eu tivesse estudado mais, teria passado no exame Nếu tôi học nhiều hơn, tôi đã đỗ kỳ thi
Se você tivesse acordado mais cedo, não teria perdido o ônibus Se você tivesse acordado mais cedo, não teria perdido o ônibus Nếu bạn thức dậy sớm hơn, bạn sẽ không bỏ lỡ chuyến xe buýt

Bài tập về thì điều kiện[sửa | sửa mã nguồn]

  • Sử dụng thì điều kiện loại 1 để hoàn thành câu sau: "Se eu tiver dinheiro, eu ___________ um carro novo."
  • Sử dụng thì điều kiện loại 2 để hoàn thành câu sau: "Se eu ___________ mais jovem, eu faria mais esportes."
  • Sử dụng thì điều kiện loại 3 để hoàn thành câu sau: "Se eu ___________ estudado mais, eu teria passado no exame."

Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]

Thì điều kiện là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Bồ Đào Nha một cách tự tin, hãy luyện tập các dạng thì điều kiện khác nhau để có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong các câu của mình.

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson