Language/Portuguese/Grammar/Regular-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ thường

Cấu trúc Động từ thường[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Bồ Đào Nha, có 3 loại động từ chính: thường, bất quy tắc và không quy tắc. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các động từ thường và cách chúng ta có thể chia trong thì hiện tại.

Động từ thường được chia thành ba nhóm khác nhau dựa trên đuôi của chúng: -ar, -er và -ir.

||-ar Verbs ||-er Verbs ||-ir Verbs |amar (yêu) |comer (ăn) |partir (đi) |chamar (gọi) |correr (chạy) |dividir (chia) |falar (nói) |beber (uống) |decidir (quyết định) |fumar (hút thuốc) |escrever (viết) |sentir (cảm thấy) |viajar (du lịch) |viver (sống) |sair (ra đi)

Cách chia động từ thường trong thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

Để chia một động từ thường trong thì hiện tại, chúng ta cần tìm đuôi động từ và thay đổi nó bằng cách thêm các đuôi phù hợp sau đó.

-ar Verbs[sửa | sửa mã nguồn]

Để chia động từ -ar trong thì hiện tại, chúng ta thêm các đuôi sau:

||Person ||Động từ ví dụ: amar (yêu) || |1st person singular |am-o (tôi yêu) | |2nd person singular |am-as (bạn yêu) | |3rd person singular |am-a (anh ấy/cô ấy yêu) | |1st person plural |am-amos (chúng tôi yêu) | |2nd person plural |am-ais (bạn yêu thương) | |3rd person plural |am-am (họ yêu) |

Ví dụ:

  • Eu amo (Tôi yêu)
  • Tu amas (Bạn yêu)
  • Ele/ela ama (Anh ấy/cô ấy yêu)
  • Nós amamos (Chúng tôi yêu)
  • Vós amais (Bạn yêu thương)
  • Eles/elas amam (Họ yêu)

-er Verbs[sửa | sửa mã nguồn]

Để chia động từ -er trong thì hiện tại, chúng ta thêm các đuôi sau:

||Person ||Động từ ví dụ: comer (ăn) || |1st person singular |com-o (tôi ăn) | |2nd person singular |com-es (bạn ăn) | |3rd person singular |com-e (anh ấy/cô ấy ăn) | |1st person plural |com-emos (chúng tôi ăn) | |2nd person plural |com-eis (bạn ăn thức ăn) | |3rd person plural |com-em (họ ăn) |

Ví dụ:

  • Eu como (Tôi ăn)
  • Tu comes (Bạn ăn)
  • Ele/ela come (Anh ấy/cô ấy ăn)
  • Nós comemos (Chúng tôi ăn)
  • Vós comeis (Bạn ăn thức ăn)
  • Eles/elas comem (Họ ăn)

-ir Verbs[sửa | sửa mã nguồn]

Để chia động từ -ir trong thì hiện tại, chúng ta thêm các đuôi sau:

||Person ||Động từ ví dụ: partir (đi) || |1st person singular |part-o (tôi đi) | |2nd person singular |part-es (bạn đi) | |3rd person singular |part-e (anh ấy/cô ấy đi) | |1st person plural |part-imos (chúng tôi đi) | |2nd person plural |part-is (bạn đi) | |3rd person plural |part-em (họ đi) |

Ví dụ:

  • Eu parto (Tôi đi)
  • Tu partes (Bạn đi)
  • Ele/ela parte (Anh ấy/cô ấy đi)
  • Nós partimos (Chúng tôi đi)
  • Vós partis (Bạn đi)
  • Eles/elas partem (Họ đi)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách chia động từ thường trong thì hiện tại. Hãy luyện tập và thực hành để cải thiện khả năng nói tiếng Bồ Đào Nha của bạn!

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Chia động từ sau đây trong thì hiện tại:

  • Trabalhar (làm việc)
  • Estudar (học tập)
  • Beber (uống)
  • Comer (ăn)
  • Dormir (ngủ)


Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson