Language/Portuguese/Grammar/Future-Tense/vi
< Language | Portuguese | Grammar | Future-Tense
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc Tương Lai Đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Tương lai đơn trong tiếng Bồ Đào Nha được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Để tạo thành thì tương lai đơn, chúng ta sử dụng infinitive (động từ nguyên mẫu) và thêm các đuôi động từ đơn sau đó. Các đuôi động từ đơn khác nhau tùy thuộc vào nhóm động từ. Dưới đây là cách ghép động từ đơn với nhóm động từ khác nhau:
Các nhóm động từ[sửa | sửa mã nguồn]
- **Nhóm động từ thứ nhất**: các động từ kết thúc bằng -AR (ví dụ: falar, cantar, amar)
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Eu falarei | /ew falaˈɾej/ | Tôi sẽ nói chuyện |
Tu falarás | /tu faɫaˈɾaʃ/ | Bạn sẽ nói chuyện |
Ele/ela falará | /ˈɛlɪ/ˈɛɫa falaˈɾa/ | Anh ấy/cô ấy sẽ nói chuyện |
Nós falaremos | /noʃ falaˈɾɛmos/ | Chúng ta sẽ nói chuyện |
Vós falareis | /voʃ falaˈɾejs/ | Các bạn sẽ nói chuyện |
Eles/elas falarão | /ˈɛlɪʃ/ˈɛlaʃ falaˈɾɐ̃w/ | Họ sẽ nói chuyện |
- **Nhóm động từ thứ hai**: các động từ kết thúc bằng -ER (ví dụ: comer, beber, dever)
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Eu comerei | /ew komeˈɾej/ | Tôi sẽ ăn |
Tu comerás | /tu koˈmeɾaʃ/ | Bạn sẽ ăn |
Ele/ela comerá | /ˈɛlɪ/ˈɛɫa koˈmeɾa/ | Anh ấy/cô ấy sẽ ăn |
Nós comeremos | /noʃ komeˈɾɛmos/ | Chúng ta sẽ ăn |
Vós comereis | /voʃ koˈmeɾejs/ | Các bạn sẽ ăn |
Eles/elas comerão | /ˈɛlɪʃ/ˈɛlaʃ koˈmeɾɐ̃w/ | Họ sẽ ăn |
- **Nhóm động từ thứ ba**: các động từ kết thúc bằng -IR (ví dụ: partir, decidir, dormir)
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Eu partirei | /ew paɾtiˈɾej/ | Tôi sẽ đi |
Tu partirás | /tu paɾtiˈɾaʃ/ | Bạn sẽ đi |
Ele/ela partirá | /ˈɛlɪ/ˈɛɫa paɾtiˈɾa/ | Anh ấy/cô ấy sẽ đi |
Nós partiremos | /noʃ paɾtiˈɾɛmos/ | Chúng ta sẽ đi |
Vós partireis | /voʃ paɾtiˈɾejs/ | Các bạn sẽ đi |
Eles/elas partirão | /ˈɛlɪʃ/ˈɛlaʃ paɾtiˈɾɐ̃w/ | Họ sẽ đi |
Các ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng thì tương lai đơn:
- Eu falarei com você amanhã. (Tôi sẽ nói chuyện với bạn ngày mai.)
- Eles partirão para a Europa no próximo mês. (Họ sẽ đi đến châu Âu vào tháng tới.)
- Tu beberás água depois do jantar. (Bạn sẽ uống nước sau bữa tối.)
- Nós decidiremos mais tarde. (Chúng ta sẽ quyết định sau.)
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy hoàn thành các bài tập sau đây để luyện tập sử dụng thì tương lai đơn:
- **Bài tập 1**: Hoàn thành các câu sau với động từ đúng trong thì tương lai đơn:
- Eu (comer) ___________ pizza amanhã.
- Tu (decidir) ___________ o que fazer no fim de semana.
- Nós (falar) ___________ com os nossos amigos sobre o assunto.
- Ela (partir) ___________ para a praia no próximo sábado.
- **Bài tập 2**: Viết câu sử dụng thì tương lai đơn cho các tình huống sau:
- (Eu / estudar / mais tarde)
- (Tu / viajar / para o exterior / no próximo ano)
- (Nós / comprar / uma casa / no futuro)
- (Eles / aprender / uma nova língua / em breve)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Bồ Đào Nha thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp Bồ Đào Nha → Ser và Estar
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ không xác định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì điều kiện