Language/Portuguese/Vocabulary/Drink/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Từ vựngKhoá học 0 đến A1Đồ uống

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Loại đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Bồ Đào Nha, có nhiều loại đồ uống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng về đồ uống và cách đặt hàng trong tiếng Bồ Đào Nha.

Nước[sửa | sửa mã nguồn]

Nước là thứ uống quen thuộc nhất khi đi mua đồ uống. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Água [ˈaɡwə] Nước
Água com gás [ˈaɡwə ˌkõ ˈɡaʃ] Nước có ga
Água sem gás [ˈaɡwə sẽ ˈɡaʃ] Nước không ga

Cà phê[sửa | sửa mã nguồn]

Cà phê là một loại đồ uống phổ biến ở Bồ Đào Nha, với nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Café [kɐˈfe] Cà phê
Café com leite [kɐˈfe kõ ˈlɐjtɨ] Cà phê với sữa
Café sem açúcar [kɐˈfe sẽ ɐˈsukɐɾ] Cà phê không đường

Trà[sửa | sửa mã nguồn]

Trà cũng là một loại đồ uống phổ biến ở Bồ Đào Nha. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Chá [ʃa] Trà
Chá preto [ʃa ˈpɾetu] Trà đen
Chá verde [ʃa ˈvɛɾdɨ] Trà xanh

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cách đặt hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Khi đi mua đồ uống trong một quán bar hoặc quán cà phê, đây là cách bạn có thể đặt hàng:

  • Eu quero um/uma <tên đồ uống>. (Tôi muốn một <tên đồ uống>.)
  • Pode trazer um/uma <tên đồ uống>, por favor? (Bạn có thể mang cho tôi một <tên đồ uống>, được không?)
  • Eu gostaria de um/uma <tên đồ uống>, por favor. (Tôi muốn một <tên đồ uống>, được không?)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết được từ vựng và cách đặt hàng về đồ uống trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy thử đặt hàng một cốc cà phê hoặc một ly nước khi bạn đến Bồ Đào Nha!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson