Language/Portuguese/Vocabulary/Drink/vi
< Language | Portuguese | Vocabulary | Drink
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Loại đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bồ Đào Nha, có nhiều loại đồ uống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng về đồ uống và cách đặt hàng trong tiếng Bồ Đào Nha.
Nước[sửa | sửa mã nguồn]
Nước là thứ uống quen thuộc nhất khi đi mua đồ uống. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Água | [ˈaɡwə] | Nước |
Água com gás | [ˈaɡwə ˌkõ ˈɡaʃ] | Nước có ga |
Água sem gás | [ˈaɡwə sẽ ˈɡaʃ] | Nước không ga |
Cà phê[sửa | sửa mã nguồn]
Cà phê là một loại đồ uống phổ biến ở Bồ Đào Nha, với nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Café | [kɐˈfe] | Cà phê |
Café com leite | [kɐˈfe kõ ˈlɐjtɨ] | Cà phê với sữa |
Café sem açúcar | [kɐˈfe sẽ ɐˈsukɐɾ] | Cà phê không đường |
Trà[sửa | sửa mã nguồn]
Trà cũng là một loại đồ uống phổ biến ở Bồ Đào Nha. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Chá | [ʃa] | Trà |
Chá preto | [ʃa ˈpɾetu] | Trà đen |
Chá verde | [ʃa ˈvɛɾdɨ] | Trà xanh |
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cách đặt hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Khi đi mua đồ uống trong một quán bar hoặc quán cà phê, đây là cách bạn có thể đặt hàng:
- Eu quero um/uma <tên đồ uống>. (Tôi muốn một <tên đồ uống>.)
- Pode trazer um/uma <tên đồ uống>, por favor? (Bạn có thể mang cho tôi một <tên đồ uống>, được không?)
- Eu gostaria de um/uma <tên đồ uống>, por favor. (Tôi muốn một <tên đồ uống>, được không?)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã biết được từ vựng và cách đặt hàng về đồ uống trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy thử đặt hàng một cốc cà phê hoặc một ly nước khi bạn đến Bồ Đào Nha!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý