Language/Portuguese/Vocabulary/Air-Travel/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Đi máy bay

Cấu trúc chuyến bay[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng ghế trên máy bay[sửa | sửa mã nguồn]

Máy bay thường có các hạng ghế khác nhau, chẳng hạn như hạng phổ thông, hạng thương gia và hạng đặc biệt. Hạng ghế thương gia và đặc biệt thường có nhiều dịch vụ hơn so với hạng phổ thông, nhưng lại đắt hơn nhiều.

Hành lý xách tay và hành lý ký gửi[sửa | sửa mã nguồn]

Hành lý xách tay là những đồ dùng cá nhân mà bạn mang theo trên máy bay, chẳng hạn như vali xách, túi xách, hoặc hộp đựng thiết bị điện tử. Hành lý ký gửi là những đồ dùng cá nhân mà bạn gửi trước khi lên máy bay, chẳng hạn như vali, hành lý kích thước lớn, và thiết bị thể thao.

Lưu ý rằng các hãng hàng không có quy định khác nhau về hành lý xách tay và hành lý ký gửi. Vì vậy, trước khi đi du lịch, bạn nên tìm hiểu kỹ về quy định của hãng hàng không mà bạn sẽ sử dụng.

Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha cho chuyến bay[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Bồ Đào Nha phổ biến mà bạn có thể gặp trong chuyến bay của mình:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Aeroporto /a.e.ɾu.'poɾ.tu/ Sân bay
Companhia aérea /kõ.pɐ.'ɲi.jɐ 'a.e.ɾe.ɐ/ Hãng hàng không
Portão de embarque /poɾ.'tɐ̃w dɨ ẽ.ˈbaɾ.ɡi/ Cửa lên máy bay
Cartão de embarque /kɐɾ.'tɐ̃w dɨ ẽ.ˈbaɾ.ɡi/ Thẻ lên máy bay
Passaporte /pɐ.sɐ.'poɾ.tɨ/ Hộ chiếu
Bagagem /bɐ.'ɣa.ʒẽj/ Hành lý
Assento /ɐ.'sẽ.tu/ Ghế ngồi
Decolagem /dɨ.ku.'la.ʒẽj/ Cất cánh
Aterragem /ɐ.tɨ.'ʁa.ʒẽj/ Hạ cánh

Đặt vé và làm thủ tục lên máy bay[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn muốn đi du lịch bằng máy bay, bạn cần phải đặt vé và làm thủ tục lên máy bay.

Để đặt vé, bạn có thể đặt trực tuyến trên trang web của hãng hàng không hoặc liên hệ với đại lý bán vé máy bay. Khi đặt vé, bạn cần cung cấp thông tin về ngày đi, ngày về, tên của hành khách, và thông tin về hành lý.

Trước khi lên máy bay, bạn cần phải làm thủ tục lên máy bay. Điều này bao gồm kiểm tra an ninh, làm thủ tục làm visa (nếu cần), và nhận thẻ lên máy bay và hành lý ký gửi của bạn. Sau đó, bạn có thể đi đến cửa lên máy bay và chờ máy bay cất cánh.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về từ vựng tiếng Bồ Đào Nha liên quan đến chuyến bay và cách đặt vé và làm thủ tục lên máy bay. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson