Language/Portuguese/Grammar/Ser-and-Estar/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Bài học vềNgữ pháp Bồ Đào NhaKhoá học 0 đến A1Ser và Estar

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Bồ Đào Nha, hai động từ "ser" và "estar" đều có nghĩa là "là" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa hai động từ này và cách sử dụng chúng trong câu.

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ "ser" được sử dụng để diễn tả tính chất, bản chất, nguồn gốc, nghề nghiệp, quốc tịch và tình trạng vĩnh viễn của một người hoặc một vật.

Ví dụ:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Eu sou brasileiro. /ew soh bɾɐzi'lejɾu/ Tôi là người Braxin
O livro é interessante. /u 'livɾu iʃ in.te.ɾɛs'tɐ̃.tɨ/ Cuốn sách thú vị
A casa é grande. /ɐ 'kazɐ i 'ɡɾɐ̃dʒi/ Ngôi nhà lớn

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ "estar" được sử dụng để diễn tả tình trạng tạm thời hoặc vị trí của một người hoặc một vật.

Ví dụ:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Estou cansado hoje. /iʃ'tow kɐ̃'saðu o'ʒi/ Tôi mệt mỏi hôm nay
A cama está confortável. /ɐ 'kɐmɐ iʃtɐ̃ kõfuʁtɐ'vɛw/ Giường thoải mái
O carro está na garagem. /u 'kaʁu iʃ'ta na ɡa'ɾaʒẽ/ Xe hơi đang ở trong ga-ra

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số quy tắc sử dụng động từ "ser" và "estar":

  • Sử dụng "ser" để diễn tả tính chất, bản chất, nguồn gốc, nghề nghiệp, quốc tịch và tình trạng vĩnh viễn của một người hoặc một vật.
  • Sử dụng "estar" để diễn tả tình trạng tạm thời hoặc vị trí của một người hoặc một vật.
  • Khi nói đến địa điểm, sử dụng "estar". Ví dụ: O cinema está no centro. (Rạp chiếu bóng ở trung tâm.)
  • Khi nói đến ngôn ngữ, sử dụng "ser". Ví dụ: O português é uma língua bonita. (Tiếng Bồ Đào Nha là một ngôn ngữ đẹp.)

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy xem xét một số ví dụ khác về cách sử dụng động từ "ser" và "estar":

  • Eu sou alto e magro. (Tôi cao và gầy.)
  • Eu estou cansado hoje. (Tôi mệt mỏi hôm nay.)
  • A festa é na casa da Ana. (Buổi tiệc tại nhà của Ana.)
  • A Ana está na festa. (Ana đang có mặt tại buổi tiệc.)
  • Os meus pais são de Portugal. (Bố mẹ tôi đến từ Bồ Đào Nha.)
  • Eu estou em Portugal agora. (Tôi đang ở Bồ Đào Nha bây giờ.)

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách sử dụng động từ "ser" và "estar" trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy thực hành và luyện tập thật nhiều để trở thành một người nói tiếng Bồ Đào Nha giỏi.

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson