Language/Portuguese/Vocabulary/Family-Members/vi
Cấu trúc gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi học từ vựng về các thành viên trong gia đình, chúng ta cần hiểu cấu trúc gia đình truyền thống của người Bồ Đào Nha.
Trong gia đình Bồ Đào Nha, truyền thống là các thế hệ sống chung với nhau hoặc gần nhau. Có thể có ba hoặc bốn thế hệ sống chung với nhau trong cùng một ngôi nhà, bao gồm ông bà, bố mẹ, con cái và cháu nội. Tuy nhiên, cấu trúc gia đình đã thay đổi trong những năm gần đây và nhiều gia đình hiện nay chỉ bao gồm cha mẹ và con cái.
Từ vựng về thành viên gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng tiếng Bồ Đào Nha để chỉ các thành viên trong gia đình:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
cha | shah | cha |
mẹ | meh | mẹ |
con trai | kohn TRY | con trai |
con gái | kohn GAH-ee-ah | con gái |
anh trai | ahn TRY | anh trai |
em trai | em TRY | em trai |
chị gái | shee GAH-ee | chị gái |
em gái | em GAH-ee | em gái |
ông | ohng | ông nội hoặc ông bà |
bà | bah | bà nội hoặc bà ngoại |
cháu trai | chow TRY | cháu trai |
cháu gái | chow GAH-ee-ah | cháu gái |
Các mối quan hệ gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng tiếng Bồ Đào Nha để chỉ các mối quan hệ gia đình:
- cha: pai
- mẹ: mãe
- con trai: filho
- con gái: filha
- anh trai: irmão mais velho
- em trai: irmão mais novo
- chị gái: irmã mais velha
- em gái: irmã mais nova
- ông: avô
- bà: avó
- cháu trai: neto
- cháu gái: neta
- vợ: esposa
- chồng: marido
- người yêu: namorada (đối với nữ) hoặc namorado (đối với nam)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng từ vựng và mối quan hệ gia đình đã học để miêu tả gia đình của bạn bằng tiếng Bồ Đào Nha.
- Chồng: marido
- Vợ: esposa
- Con trai: filho
- Con gái: filha
- Anh trai: irmão mais velho
- Em trai: irmão mais novo
- Chị gái: irmã mais velha
- Em gái: irmã mais nova
- Ông: avô
- Bà: avó
- Cháu trai: neto
- Cháu gái: neta
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã biết từ vựng cơ bản để miêu tả các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ gia đình. Hãy sử dụng chúng để tạo câu và tìm hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa Bồ Đào Nha.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay