Language/Mandarin-chinese/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi
Mức độ khó của bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này dành cho những người mới bắt đầu học Tiếng Trung Quốc và sẽ giúp các bạn nắm được cách sử dụng tính từ và trạng từ trong câu.
Tính từ và trạng từ trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ và trạng từ là hai loại từ quan trọng trong tiếng Trung Quốc. Chúng được sử dụng để miêu tả và bổ sung thông tin về tính chất, tình trạng hay hành động của danh từ hoặc động từ trong câu.
- Cách sử dụng tính từ trong tiếng Trung Quốc ###
Tính từ trong tiếng Trung Quốc được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
红色的鞋子 | Hóngsè de xiézi | Đôi giày màu đỏ |
高兴的孩子 | Gāoxìng de háizi | Đứa trẻ vui vẻ |
漂亮的花园 | Piàoliang de huāyuán | Vườn hoa đẹp |
- Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Trung Quốc ###
Trạng từ trong tiếng Trung Quốc được đặt trước động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác mà nó bổ sung thêm thông tin. Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
他很高兴地唱歌。 | Tā hěn gāoxìng de chànggē | Anh ấy hát vui vẻ. |
她很快地跑步。 | Tā hěn kuài de pǎobù | Cô ấy chạy nhanh. |
他很慢慢地说话。 | Tā hěn màn màn de shuōhuà | Anh ấy nói chậm rãi. |
- So sánh tính từ và trạng từ trong tiếng Trung Quốc ###
Trong tiếng Trung Quốc, tính từ có thể được sử dụng để so sánh tính chất của hai đối tượng trong câu. Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
这个苹果比那个苹果红。 | Zhège píngguǒ bǐ nàge píngguǒ hóng. | Quả táo này đỏ hơn quả táo kia. |
我的房间比你的房间大。 | Wǒ de fángjiān bǐ nǐ de fángjiān dà. | Phòng của tôi lớn hơn phòng của bạn. |
他比我跑得快。 | Tā bǐ wǒ pǎo de kuài. | Anh ấy chạy nhanh hơn tôi. |
Trong khi đó, trạng từ được sử dụng để so sánh cách thức hoặc mức độ của một hành động hoặc tính chất trong câu. Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
他跑得比我快。 | Tā pǎo de bǐ wǒ kuài. | Anh ấy chạy nhanh hơn tôi. |
她唱得比他好。 | Tā chàng de bǐ tā hǎo. | Cô ấy hát hay hơn anh ấy. |
他说话比她慢。 | Tā shuōhuà bǐ tā màn. | Anh ấy nói chậm hơn cô ấy. |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ và trạng từ là những loại từ rất quan trọng trong tiếng Trung Quốc. Chúng giúp bạn miêu tả và bổ sung thông tin về tính chất, tình trạng hay hành động của danh từ hoặc động từ trong câu. Hy vọng bài học này giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Trung Quốc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ