Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Country-Names-and-Nationalities/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Thành ngữ quan trọng
Trước khi chúng ta bắt đầu học từ vựng, hãy cùng xem qua một số thành ngữ quan trọng trong tiếng Trung Quốc:
- 国家 guójiā - quốc gia
- 国籍 guójí - quốc tịch
- 中国 zhōngguó - Trung Quốc
- 美国 měiguó - Mỹ
- 英国 yīngguó - Anh
- 法国 fǎguó - Pháp
Tên quốc gia và quốc tịch
Dưới đây là danh sách các quốc gia phổ biến và ít phổ biến, cùng với quốc tịch tương ứng:
Quốc gia phổ biến và quốc tịch
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
中国 | zhōngguó | Trung Quốc |
美国 | měiguó | Mỹ |
英国 | yīngguó | Anh |
法国 | fǎguó | Pháp |
德国 | déguó | Đức |
意大利 | yìdàlì | Ý |
日本 | rìběn | Nhật Bản |
韩国 | hánguó | Hàn Quốc |
加拿大 | jiānádà | Canada |
澳大利亚 | àodàlìyà | Úc |
俄罗斯 | èluósī | Nga |
印度 | yìndù | Ấn Độ |
Quốc gia ít phổ biến và quốc tịch
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
巴西 | bāxī | Braxin |
秘鲁 | bìlǔ | Peru |
荷兰 | hélán | Hà Lan |
瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
挪威 | nuówēi | Na Uy |
丹麦 | dānmài | Đan Mạch |
芬兰 | fēnlán | Phần Lan |
希腊 | xīlà | Hy Lạp |
土耳其 | tǔěrqí | Thổ Nhĩ Kỳ |
以色列 | yǐsèliè | Israel |
沙特阿拉伯 | shātèālābó | Ả Rập Xê Út |
伊朗 | yīlǎng | Iran |
Bài kiểm tra
Hãy dùng từ vựng mà bạn đã học để điền vào chỗ trống.
- ______ là một quốc gia phổ biến ở châu Á. Quốc tịch của người dân ở đây là Nhật Bản. (Đáp án: Nhật Bản)
- Đức có ____ này, đây là đội bóng đá nổi tiếng nhất của họ. (Đáp án: quốc gia)
- Hàn Quốc nằm ở châu _____. (Đáp án: Á)
- ____ là quốc gia lớn nhất trên thế giới về diện tích. (Đáp án: Nga)
- Thụy Điển nằm ở _____. (Đáp án: Châu Âu)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm