Language/Mandarin-chinese/Grammar/Complex-Verb-Phrases/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Câu động từ phức tạp

Cấu trúc câu động từ phức tạp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, câu động từ phức tạp bao gồm ít nhất hai động từ hoặc nhiều hơn, được sử dụng để mô tả hành động phức tạp hơn. Câu động từ phức tạp có thể được hình thành bằng cách kết hợp các loại động từ khác nhau và các điểm ngữ pháp khác nhau.

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我会唱歌 Wǒ huì chàng gē Tôi biết hát
他在看电影 Tā zài kàn diànyǐng Anh ấy đang xem phim
我在学习汉语 Wǒ zài xuéxí hànyǔ Tôi đang học tiếng Trung Quốc
他喜欢吃饭前喝汤 Tā xǐhuān chīfàn qián hē tāng Anh ấy thích uống súp trước khi ăn cơm

Trong các ví dụ trên, chúng ta thấy cách sử dụng các động từ khác nhau để hình thành các câu động từ phức tạp.

Các loại động từ thường sử dụng trong câu động từ phức tạp[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Động từ nguyên thể:

Động từ nguyên thể được sử dụng để mô tả một hành động chưa hoàn thành hoặc một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • 我要去学校 Wǒ yào qù xuéxiào (Tôi sẽ đi đến trường)
      1. Động từ khiếm khuyết:

Động từ khiếm khuyết được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành hoặc một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 我吃过饭了 Wǒ chīguò fànle (Tôi đã ăn cơm rồi)
      1. Động từ phân từ:

Động từ phân từ được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành hoặc một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 我看过这个电影了 Wǒ kànguò zhège diànyǐngle (Tôi đã xem bộ phim này rồi)
      1. Động từ biến thể:

Động từ biến thể được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành hoặc một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 我写了一封信 Wǒ xiěle yī fēng xìn (Tôi đã viết một lá thư)

Các điểm ngữ pháp thường sử dụng trong câu động từ phức tạp[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Văn phạm "bị"

Văn phạm "bị" được sử dụng để mô tả một hành động bị xảy ra. Trong câu động từ phức tạp, văn phạm "bị" thường được sử dụng với động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

  • 我被狗咬了 Wǒ bèi gǒu yǎole (Tôi bị chó cắn)
      1. Văn phạm "给"

Văn phạm "给" được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện cho một người khác. Trong câu động từ phức tạp, văn phạm "给" thường được sử dụng với động từ khiếm khuyết hoặc động từ biến thể.

Ví dụ:

  • 我给她买了一件新衣服 Wǒ gěi tā mǎile yī jiàn xīn yīfú (Tôi đã mua cho cô ấy một chiếc áo mới)
      1. Văn phạm "让"

Văn phạm "让" được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện bởi một người khác.

Ví dụ:

  • 我让他学习汉语 Wǒ ràng tā xuéxí hànyǔ (Tôi đã cho anh ấy học tiếng Trung Quốc)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách xây dựng câu động từ phức tạp trong tiếng Trung Quốc bằng cách sử dụng các loại động từ khác nhau và các điểm ngữ pháp khác nhau. Các học viên có thể sử dụng các ví dụ và kiến thức trong bài học này để hình thành các câu động từ phức tạp trong giao tiếp hàng ngày.


Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson