Language/Mandarin-chinese/Grammar/Complex-Verb-Phrases/vi
Cấu trúc câu động từ phức tạp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, câu động từ phức tạp bao gồm ít nhất hai động từ hoặc nhiều hơn, được sử dụng để mô tả hành động phức tạp hơn. Câu động từ phức tạp có thể được hình thành bằng cách kết hợp các loại động từ khác nhau và các điểm ngữ pháp khác nhau.
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我会唱歌 | Wǒ huì chàng gē | Tôi biết hát |
他在看电影 | Tā zài kàn diànyǐng | Anh ấy đang xem phim |
我在学习汉语 | Wǒ zài xuéxí hànyǔ | Tôi đang học tiếng Trung Quốc |
他喜欢吃饭前喝汤 | Tā xǐhuān chīfàn qián hē tāng | Anh ấy thích uống súp trước khi ăn cơm |
Trong các ví dụ trên, chúng ta thấy cách sử dụng các động từ khác nhau để hình thành các câu động từ phức tạp.
Các loại động từ thường sử dụng trong câu động từ phức tạp[sửa | sửa mã nguồn]
- Động từ nguyên thể:
Động từ nguyên thể được sử dụng để mô tả một hành động chưa hoàn thành hoặc một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- 我要去学校 Wǒ yào qù xuéxiào (Tôi sẽ đi đến trường)
- Động từ khiếm khuyết:
Động từ khiếm khuyết được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành hoặc một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 我吃过饭了 Wǒ chīguò fànle (Tôi đã ăn cơm rồi)
- Động từ phân từ:
Động từ phân từ được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành hoặc một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 我看过这个电影了 Wǒ kànguò zhège diànyǐngle (Tôi đã xem bộ phim này rồi)
- Động từ biến thể:
Động từ biến thể được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành hoặc một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 我写了一封信 Wǒ xiěle yī fēng xìn (Tôi đã viết một lá thư)
Các điểm ngữ pháp thường sử dụng trong câu động từ phức tạp[sửa | sửa mã nguồn]
- Văn phạm "bị"
Văn phạm "bị" được sử dụng để mô tả một hành động bị xảy ra. Trong câu động từ phức tạp, văn phạm "bị" thường được sử dụng với động từ khiếm khuyết.
Ví dụ:
- 我被狗咬了 Wǒ bèi gǒu yǎole (Tôi bị chó cắn)
- Văn phạm "给"
Văn phạm "给" được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện cho một người khác. Trong câu động từ phức tạp, văn phạm "给" thường được sử dụng với động từ khiếm khuyết hoặc động từ biến thể.
Ví dụ:
- 我给她买了一件新衣服 Wǒ gěi tā mǎile yī jiàn xīn yīfú (Tôi đã mua cho cô ấy một chiếc áo mới)
- Văn phạm "让"
Văn phạm "让" được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện bởi một người khác.
Ví dụ:
- 我让他学习汉语 Wǒ ràng tā xuéxí hànyǔ (Tôi đã cho anh ấy học tiếng Trung Quốc)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách xây dựng câu động từ phức tạp trong tiếng Trung Quốc bằng cách sử dụng các loại động từ khác nhau và các điểm ngữ pháp khác nhau. Các học viên có thể sử dụng các ví dụ và kiến thức trong bài học này để hình thành các câu động từ phức tạp trong giao tiếp hàng ngày.