Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Numbers-and-Counters/vi
Số và Đếm từ là một phần rất quan trọng trong tiếng Trung Quốc. Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm và sử dụng các đếm từ trong tiếng Trung Quốc. Bạn sẽ học cách phát âm đúng và sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng bắt đầu học nhé!
Cách đếm số trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Đếm số trong tiếng Trung Quốc rất đơn giản và dễ dàng nhớ. Dưới đây là bảng các số từ 1 đến 10:
Số Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
一 | yī | một |
二 | èr | hai |
三 | sān | ba |
四 | sì | bốn |
五 | wǔ | năm |
六 | liù | sáu |
七 | qī | bảy |
八 | bā | tám |
九 | jiǔ | chín |
十 | shí | mười |
Chú ý: Khi đếm số trên 10, bạn cần sử dụng số 10 (shí) và thêm số đếm vào sau đó. Ví dụ: 11 là shí yī, 12 là shí èr, 20 là èr shí, 21 là èr shí yī.
Các đếm từ trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Các đếm từ trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để đếm các đồ vật, con người, động vật, ... Vậy, bạn đã sẵn sàng để học các đếm từ chưa?
Dưới đây là bảng các đếm từ cơ bản:
Đếm từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
个 (gè) | gè | đếm đồ vật không xác định được loại |
位 (wèi) | wèi | đếm con người |
只 (zhī) | zhī | đếm động vật |
条 (tiáo) | tiáo | đếm các đối tượng dài và thon như con cá, con rắn, ... |
本 (běn) | běn | đếm sách, vở, tạp chí, ... |
张 (zhāng) | zhāng | đếm giấy tờ như vé xe, giấy báo, ... |
Chú ý: Các đếm từ này chỉ là các đếm từ cơ bản. Trong tiếng Trung Quốc, vẫn còn nhiều đếm từ khác được sử dụng để đếm các đối tượng khác nhau.
Các quy tắc khi sử dụng các đếm từ[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng các đếm từ trong tiếng Trung Quốc, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:
- Khi đếm đồ vật không xác định được loại, sử dụng đếm từ "个" (gè).
- Khi đếm con người, sử dụng đếm từ "位" (wèi).
- Khi đếm động vật, sử dụng đếm từ "只" (zhī).
- Khi đếm các đối tượng dài và thon như con cá, con rắn, ... sử dụng đếm từ "条" (tiáo).
- Khi đếm sách, vở, tạp chí, ... sử dụng đếm từ "本" (běn).
- Khi đếm giấy tờ như vé xe, giấy báo, ... sử dụng đếm từ "张" (zhāng).
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các đếm từ:
- 一个人 (yī gè rén): một người
- 两只猫 (liǎng zhī māo): hai con mèo
- 三本书 (sān běn shū): ba quyển sách
- 四条鱼 (sì tiáo yú): bốn con cá
- 五张纸 (wǔ zhāng zhǐ): năm tờ giấy
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về Số và Đếm từ trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng học thật tốt để có thể sử dụng các đếm từ một cách chính xác trong cuộc sống hàng ngày của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác