Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Numbers-and-Counters/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ VựngKhóa học 0 đến A1Số và Đếm từ

Số và Đếm từ là một phần rất quan trọng trong tiếng Trung Quốc. Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm và sử dụng các đếm từ trong tiếng Trung Quốc. Bạn sẽ học cách phát âm đúng và sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng bắt đầu học nhé!

Cách đếm số trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Đếm số trong tiếng Trung Quốc rất đơn giản và dễ dàng nhớ. Dưới đây là bảng các số từ 1 đến 10:

Số Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
một
èr hai
sān ba
bốn
năm
liù sáu
bảy
tám
jiǔ chín
shí mười

Chú ý: Khi đếm số trên 10, bạn cần sử dụng số 10 (shí) và thêm số đếm vào sau đó. Ví dụ: 11 là shí yī, 12 là shí èr, 20 là èr shí, 21 là èr shí yī.

Các đếm từ trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Các đếm từ trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để đếm các đồ vật, con người, động vật, ... Vậy, bạn đã sẵn sàng để học các đếm từ chưa?

Dưới đây là bảng các đếm từ cơ bản:

Đếm từ Phiên âm Tiếng Việt
个 (gè) đếm đồ vật không xác định được loại
位 (wèi) wèi đếm con người
只 (zhī) zhī đếm động vật
条 (tiáo) tiáo đếm các đối tượng dài và thon như con cá, con rắn, ...
本 (běn) běn đếm sách, vở, tạp chí, ...
张 (zhāng) zhāng đếm giấy tờ như vé xe, giấy báo, ...

Chú ý: Các đếm từ này chỉ là các đếm từ cơ bản. Trong tiếng Trung Quốc, vẫn còn nhiều đếm từ khác được sử dụng để đếm các đối tượng khác nhau.

Các quy tắc khi sử dụng các đếm từ[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng các đếm từ trong tiếng Trung Quốc, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:

  • Khi đếm đồ vật không xác định được loại, sử dụng đếm từ "个" (gè).
  • Khi đếm con người, sử dụng đếm từ "位" (wèi).
  • Khi đếm động vật, sử dụng đếm từ "只" (zhī).
  • Khi đếm các đối tượng dài và thon như con cá, con rắn, ... sử dụng đếm từ "条" (tiáo).
  • Khi đếm sách, vở, tạp chí, ... sử dụng đếm từ "本" (běn).
  • Khi đếm giấy tờ như vé xe, giấy báo, ... sử dụng đếm từ "张" (zhāng).

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các đếm từ:

  • 一个人 (yī gè rén): một người
  • 两只猫 (liǎng zhī māo): hai con mèo
  • 三本书 (sān běn shū): ba quyển sách
  • 四条鱼 (sì tiáo yú): bốn con cá
  • 五张纸 (wǔ zhāng zhǐ): năm tờ giấy

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về Số và Đếm từ trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng học thật tốt để có thể sử dụng các đếm từ một cách chính xác trong cuộc sống hàng ngày của bạn!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson