Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Tourist-Attractions-and-Transportation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ VựngKhóa học từ 0 đến A1Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển

Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách diễn tả các địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển bằng tiếng Trung Quốc. Dưới đây là những từ vựng cơ bản và các câu thường được sử dụng trong khi di chuyển.

Địa điểm du lịch[sửa | sửa mã nguồn]

Các từ vựng trong bảng dưới đây giúp bạn diễn tả các địa điểm du lịch bằng tiếng Trung Quốc.

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
景点 jǐngdiǎn Điểm tham quan
博物馆 bówùguǎn Bảo tàng
公园 gōngyuán Công viên
海滩 hǎitān Bãi biển
shān Núi
Sông
宫殿 gōngdiàn Cung điện
建筑 jiànzhú Kiến trúc

Ví dụ:

  • 我想去海滩。 (Wǒ xiǎng qù hǎitān.) - Tôi muốn đến bãi biển.
  • 明天我们去博物馆。 (Míngtiān wǒmen qù bówùguǎn.) - Ngày mai chúng ta đi đến bảo tàng.

Phương tiện di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]

Các từ vựng trong bảng dưới đây giúp bạn diễn tả các phương tiện di chuyển bằng tiếng Trung Quốc.

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
出租车 chūzūchē Taxi
公交车 gōngjiāo chē Xe buýt
地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
火车 huǒchē Tàu hỏa
飞机 fēijī Máy bay
自行车 zìxíngchē Xe đạp
摩托车 mótuōchē Xe máy

Ví dụ:

  • 我要叫一辆出租车。 (Wǒ yào jiào yī liàng chūzūchē.) - Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
  • 我们可以坐地铁去那里。 (Wǒmen kěyǐ zuò dìtiě qù nàlǐ.) - Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm để đến đó.

Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi thường được sử dụng khi đi du lịch.

  • 你要去哪里?(Nǐ yào qù nǎlǐ?) - Bạn muốn đi đâu?
  • 这条路怎么走?(Zhè tiáo lù zěnme zǒu?) - Lối đi nào là đúng?
  • 怎么去....?(Zěnme qù....?) - Làm sao để đến....?
  • 多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
  • 在哪里买票?(Zài nǎlǐ mǎi piào?) - Mua vé ở đâu?

Ví dụ:

  • 请问,这个景点怎么去?(Qǐngwèn, zhège jǐngdiǎn zěnme qù?) - Cho hỏi, đến điểm tham quan này bằng cách nào?
  • 我想去山上,应该怎么走?(Wǒ xiǎng qù shān shàng, yīnggāi zěnme zǒu?) - Tôi muốn đi đến ngọn núi, tôi nên đi như thế nào?

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học được các từ vựng và câu thường được sử dụng trong khi di chuyển và mô tả các địa điểm du lịch bằng tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson