Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Tourist-Attractions-and-Transportation/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách diễn tả các địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển bằng tiếng Trung Quốc. Dưới đây là những từ vựng cơ bản và các câu thường được sử dụng trong khi di chuyển.
Địa điểm du lịch[sửa | sửa mã nguồn]
Các từ vựng trong bảng dưới đây giúp bạn diễn tả các địa điểm du lịch bằng tiếng Trung Quốc.
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
景点 | jǐngdiǎn | Điểm tham quan |
博物馆 | bówùguǎn | Bảo tàng |
公园 | gōngyuán | Công viên |
海滩 | hǎitān | Bãi biển |
山 | shān | Núi |
河 | hé | Sông |
宫殿 | gōngdiàn | Cung điện |
建筑 | jiànzhú | Kiến trúc |
Ví dụ:
- 我想去海滩。 (Wǒ xiǎng qù hǎitān.) - Tôi muốn đến bãi biển.
- 明天我们去博物馆。 (Míngtiān wǒmen qù bówùguǎn.) - Ngày mai chúng ta đi đến bảo tàng.
Phương tiện di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Các từ vựng trong bảng dưới đây giúp bạn diễn tả các phương tiện di chuyển bằng tiếng Trung Quốc.
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
出租车 | chūzūchē | Taxi |
公交车 | gōngjiāo chē | Xe buýt |
地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm |
火车 | huǒchē | Tàu hỏa |
飞机 | fēijī | Máy bay |
自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
摩托车 | mótuōchē | Xe máy |
Ví dụ:
- 我要叫一辆出租车。 (Wǒ yào jiào yī liàng chūzūchē.) - Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 我们可以坐地铁去那里。 (Wǒmen kěyǐ zuò dìtiě qù nàlǐ.) - Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm để đến đó.
Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi thường được sử dụng khi đi du lịch.
- 你要去哪里?(Nǐ yào qù nǎlǐ?) - Bạn muốn đi đâu?
- 这条路怎么走?(Zhè tiáo lù zěnme zǒu?) - Lối đi nào là đúng?
- 怎么去....?(Zěnme qù....?) - Làm sao để đến....?
- 多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
- 在哪里买票?(Zài nǎlǐ mǎi piào?) - Mua vé ở đâu?
Ví dụ:
- 请问,这个景点怎么去?(Qǐngwèn, zhège jǐngdiǎn zěnme qù?) - Cho hỏi, đến điểm tham quan này bằng cách nào?
- 我想去山上,应该怎么走?(Wǒ xiǎng qù shān shàng, yīnggāi zěnme zǒu?) - Tôi muốn đi đến ngọn núi, tôi nên đi như thế nào?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học được các từ vựng và câu thường được sử dụng trong khi di chuyển và mô tả các địa điểm du lịch bằng tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Count from 1 to 10
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Numbers
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp