Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Emotions-and-Feelings/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhoá học 0 đến A1Cảm xúc và tình cảm

Cảm xúc và tình cảm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, có rất nhiều từ để diễn tả cảm xúc và tình cảm. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các tính từ và cụm từ thông dụng để diễn tả cảm xúc và tình cảm, cũng như cách sử dụng chúng đúng cách.

Các tính từ để diễn tả cảm xúc[sửa | sửa mã nguồn]

Các tính từ thông dụng để diễn tả cảm xúc bao gồm:

  • 高兴 (gāo xìng) - vui mừng
  • 伤心 (shāng xīn) - buồn bã
  • 生气 (shēng qì) - tức giận
  • 担心 (dān xīn) - lo lắng
  • 害怕 (hài pà) - sợ hãi
  • 紧张 (jǐn zhāng) - căng thẳng

Dưới đây là bảng hiển thị cách phát âm và nghĩa của các tính từ này:

Tiếng Trung Quốc Phát âm Tiếng Việt
高兴 gāo xìng Vui mừng
伤心 shāng xīn Buồn bã
生气 shēng qì Tức giận
担心 dān xīn Lo lắng
害怕 hài pà Sợ hãi
紧张 jǐn zhāng Căng thẳng

Các cụm từ để diễn tả tình cảm[sửa | sửa mã nguồn]

Các cụm từ thông dụng để diễn tả tình cảm bao gồm:

  • 爱你 (ài nǐ) - yêu bạn
  • 想你 (xiǎng nǐ) - nhớ bạn
  • 感谢你 (gǎn xiè nǐ) - cảm ơn bạn
  • 对不起 (duì bù qǐ) - xin lỗi bạn
  • 没关系 (méi guān xi) - không sao
  • 很抱歉 (hěn bào qiàn) - rất xin lỗi

Dưới đây là bảng hiển thị cách phát âm và nghĩa của các cụm từ này:

Tiếng Trung Quốc Phát âm Tiếng Việt
爱你 ài nǐ Yêu bạn
想你 xiǎng nǐ Nhớ bạn
感谢你 gǎn xiè nǐ Cảm ơn bạn
对不起 duì bù qǐ Xin lỗi bạn
没关系 méi guān xi Không sao
很抱歉 hěn bào qiàn Rất xin lỗi

Với những cụm từ này, bạn cần chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu nhầm hoặc xúc phạm.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng các tính từ và cụm từ để diễn tả cảm xúc và tình cảm trong tiếng Trung Quốc. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson