Language/Mandarin-chinese/Grammar/Demonstrative-Pronouns-and-Interrogative-Pronouns/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học mới trong khóa học "Tiếng Trung Quốc từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu trong tiếng Trung Quốc.
Đại từ chỉ định[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ định trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để chỉ định đối tượng, người hoặc vật mà người nói muốn nhắc đến. Có hai loại đại từ chỉ định: "này" và "đó".
Chỉ định "này"[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ định "này" được sử dụng để chỉ đến đối tượng, người hoặc vật ở gần người nói hơn.
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
这 | zhè | này |
这个 | zhè ge | cái này |
这些 | zhè xiē | những cái này |
Chỉ định "đó"[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ định "đó" được sử dụng để chỉ đến đối tượng, người hoặc vật ở xa người nói hơn.
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
那 | nà | kia |
那个 | nà ge | cái kia |
那些 | nà xiē | những cái kia |
Đại từ thỉnh cầu[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ thỉnh cầu trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để hỏi về đối tượng, người hoặc vật mà người nghe muốn biết.
Có ba loại đại từ thỉnh cầu: "谁" (shéi) nghĩa là "ai", "什么" (shén me) nghĩa là "gì", và "哪" (nǎ) nghĩa là "nào".
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
谁 | shéi | ai |
什么 | shén me | gì |
哪 | nǎ | nào |
Và đó là những điều cơ bản về đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu trong tiếng Trung Quốc. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn để trở nên thành thạo hơn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Time
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc