Language/Korean/Culture/Korean-Eco-Friendly-Practices/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Hàn QuốcVăn hóaKhoá học từ 0 đến A1Các Thói quen Sinh thái Hàn Quốc

Các Thói quen Sinh thái Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học về các thói quen sinh thái Hàn Quốc, chẳng hạn như tái chế, phương tiện xanh và nông nghiệp hữu cơ. Bạn sẽ tìm hiểu về cách người Hàn Quốc chăm sóc môi trường.

Tái chế[sửa | sửa mã nguồn]

Tái chế là một phương pháp giúp giảm thiểu lượng rác thải sinh ra. Người Hàn Quốc rất coi trọng việc tái chế và đã phát triển nhiều chương trình tái chế khác nhau. Chẳng hạn, họ có một chương trình tái chế chất thải điện tử và một chương trình tái chế bao bì. Bạn có thể tìm thấy các trạm tái chế trên khắp đất nước.

Ví dụ:

Tiếng Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
재활용 jaehwalyong Tái chế
  • Các chương trình tái chế giúp giảm thiểu lượng rác thải sinh ra.
  • Người Hàn Quốc rất coi trọng việc tái chế và có nhiều chương trình tái chế khác nhau.

Phương tiện xanh[sửa | sửa mã nguồn]

Người Hàn Quốc sử dụng nhiều phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu điện, xe buýt và xe điện. Họ cũng sử dụng nhiều xe đạp, đặc biệt là trong các thành phố lớn. Điều này giúp giảm lượng khí thải gây ô nhiễm không khí.

Ví dụ:

Tiếng Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
대중교통 daejunggyotong Phương tiện giao thông công cộng
자전거 jajeongeo Xe đạp
  • Người Hàn Quốc sử dụng nhiều phương tiện giao thông công cộng.
  • Họ cũng sử dụng nhiều xe đạp để giảm lượng khí thải gây ô nhiễm không khí.

Nông nghiệp hữu cơ[sửa | sửa mã nguồn]

Nông nghiệp hữu cơ là một phương pháp trồng trọt không sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học. Người Hàn Quốc đã phát triển nhiều trang trại hữu cơ và sản xuất nhiều sản phẩm hữu cơ khác nhau, chẳng hạn như rau cải, trái cây và hạt.

Ví dụ:

Tiếng Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
유기농 농업 yuginong nongeop Nông nghiệp hữu cơ
채소 chaeso Rau cải
  • Nông nghiệp hữu cơ là một phương pháp trồng trọt không sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.
  • Người Hàn Quốc đã phát triển nhiều trang trại hữu cơ và sản xuất nhiều sản phẩm hữu cơ khác nhau.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học về các thói quen sinh thái Hàn Quốc, chẳng hạn như tái chế, phương tiện xanh và nông nghiệp hữu cơ. Bạn biết được người Hàn Quốc rất coi trọng việc chăm sóc môi trường và đã phát triển nhiều chương trình khác nhau để giúp giảm thiểu tác động của con người đối với môi trường.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson