Language/Korean/Culture/Korean-Eco-Friendly-Practices/vi
Các Thói quen Sinh thái Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học về các thói quen sinh thái Hàn Quốc, chẳng hạn như tái chế, phương tiện xanh và nông nghiệp hữu cơ. Bạn sẽ tìm hiểu về cách người Hàn Quốc chăm sóc môi trường.
Tái chế[sửa | sửa mã nguồn]
Tái chế là một phương pháp giúp giảm thiểu lượng rác thải sinh ra. Người Hàn Quốc rất coi trọng việc tái chế và đã phát triển nhiều chương trình tái chế khác nhau. Chẳng hạn, họ có một chương trình tái chế chất thải điện tử và một chương trình tái chế bao bì. Bạn có thể tìm thấy các trạm tái chế trên khắp đất nước.
Ví dụ:
Tiếng Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
재활용 | jaehwalyong | Tái chế |
- Các chương trình tái chế giúp giảm thiểu lượng rác thải sinh ra.
- Người Hàn Quốc rất coi trọng việc tái chế và có nhiều chương trình tái chế khác nhau.
Phương tiện xanh[sửa | sửa mã nguồn]
Người Hàn Quốc sử dụng nhiều phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu điện, xe buýt và xe điện. Họ cũng sử dụng nhiều xe đạp, đặc biệt là trong các thành phố lớn. Điều này giúp giảm lượng khí thải gây ô nhiễm không khí.
Ví dụ:
Tiếng Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
대중교통 | daejunggyotong | Phương tiện giao thông công cộng |
자전거 | jajeongeo | Xe đạp |
- Người Hàn Quốc sử dụng nhiều phương tiện giao thông công cộng.
- Họ cũng sử dụng nhiều xe đạp để giảm lượng khí thải gây ô nhiễm không khí.
Nông nghiệp hữu cơ[sửa | sửa mã nguồn]
Nông nghiệp hữu cơ là một phương pháp trồng trọt không sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học. Người Hàn Quốc đã phát triển nhiều trang trại hữu cơ và sản xuất nhiều sản phẩm hữu cơ khác nhau, chẳng hạn như rau cải, trái cây và hạt.
Ví dụ:
Tiếng Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
유기농 농업 | yuginong nongeop | Nông nghiệp hữu cơ |
채소 | chaeso | Rau cải |
- Nông nghiệp hữu cơ là một phương pháp trồng trọt không sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.
- Người Hàn Quốc đã phát triển nhiều trang trại hữu cơ và sản xuất nhiều sản phẩm hữu cơ khác nhau.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học về các thói quen sinh thái Hàn Quốc, chẳng hạn như tái chế, phương tiện xanh và nông nghiệp hữu cơ. Bạn biết được người Hàn Quốc rất coi trọng việc chăm sóc môi trường và đã phát triển nhiều chương trình khác nhau để giúp giảm thiểu tác động của con người đối với môi trường.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Làng Quê Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Trò chơi và thể thao Hàn Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Thư pháp Hàn Quốc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn Hóa → Ẩm thực Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Hàn Quốc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Các Công viên Quốc gia của Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Hàn Quốc
- Korean Etiquette
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Thủ công giấy Hàn Quốc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Điêu khắc gốm Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Phim truyền hình Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Đám cưới Hàn Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Điện ảnh Hàn Quốc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Nhạc Hàn Quốc